Cú sút của Javi Galan bị chặn lại.
- (og) Jose Gimenez4
- Romain Perraud75
- Assane Diao (Thay: Ezequiel Avila)77
- Aitor Ruibal83
- Manuel Pellegrini88
- Adrian88
- Iker Losada (Thay: Abdessamad Ezzalzouli)90
- Youssouf Sabaly (Thay: Aitor Ruibal)90
- Reinildo7
- Javi Galan (Thay: Reinildo)46
- Alexander Soerloth (Thay: Conor Gallagher)46
- Koke66
- Angel Correa (Thay: Antoine Griezmann)70
- Giuliano Simeone (Thay: Samuel Dias Lino)70
- Thomas Lemar (Thay: Rodrigo De Paul)84
Thống kê trận đấu Real Betis vs Atletico
Diễn biến Real Betis vs Atletico
Real Betis có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 42%, Atletico Madrid: 58%.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Atletico Madrid được hưởng quả phát bóng lên.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Diego Llorente giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Diego Llorente giành chiến thắng trong một thử thách trên không trước Alexander Soerloth
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marc Bartra giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Alexander Soerloth giành chiến thắng trong thử thách trên không với Johnny Cardoso
Atletico Madrid thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 42%, Atletico Madrid: 58%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Alexander Soerloth của Atletico Madrid phạm lỗi với Marc Bartra
Đường chuyền của Giuliano Simeone từ Atletico Madrid đã tìm đến đúng đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Vitor Roque của Real Betis phạm lỗi với Thomas Lemar
Marc Bartra của Real Betis chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Axel Witsel của Atletico Madrid chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Real Betis vs Atletico
Real Betis (4-4-2): Rui Silva (1), Aitor Ruibal (24), Marc Bartra (5), Diego Llorente (3), Romain Perraud (15), Pablo Fornals (18), Johnny Cardoso (4), Sergi Altimira (16), Abde Ezzalzouli (10), Vitor Roque (8), Ezequiel Ávila (9)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Reinildo (23), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Conor Gallagher (4), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)
Thay người | |||
77’ | Ezequiel Avila Assane Diao | 46’ | Reinildo Javi Galán |
90’ | Aitor Ruibal Youssouf Sabaly | 46’ | Conor Gallagher Alexander Sørloth |
90’ | Abdessamad Ezzalzouli Iker Losada | 70’ | Antoine Griezmann Ángel Correa |
70’ | Samuel Dias Lino Giuliano Simeone | ||
84’ | Rodrigo De Paul Thomas Lemar |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian | Juan Musso | ||
Fran Vieites | Antonio Gomis | ||
Ricardo Rodriguez | Ilias Kostis | ||
Youssouf Sabaly | Geronimo Spina | ||
Nobel Mendy | Thomas Lemar | ||
Mateo Flores | Rodrigo Riquelme | ||
Juanmi | Javi Galán | ||
Iker Losada | Aitor Gismera | ||
Assane Diao | Alexander Sørloth | ||
Cedric Bakambu | Ángel Correa | ||
Giuliano Simeone |
Tình hình lực lượng | |||
Natan Thẻ đỏ trực tiếp | Clément Lenglet Chấn thương mắt cá | ||
Héctor Bellerín Va chạm | Robin Le Normand Không xác định | ||
William Carvalho Chấn thương dây chằng chéo | César Azpilicueta Va chạm | ||
Isco Không xác định | Marcos Llorente Chấn thương đùi | ||
Giovani Lo Celso Chấn thương đùi | Pablo Barrios Chấn thương cơ | ||
Marc Roca Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Betis vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Betis
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại