![]() Ryo Shinzato (Kiến tạo: Rikiya Motegi) 17 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Kiến tạo: Tomoya Miki) 44 | |
![]() Soya Takada (Thay: Jin Izumisawa) 71 | |
![]() Hidetoshi Takeda (Thay: Shinya Yajima) 71 | |
![]() Toshiyuki Takagi (Thay: Koya Kazama) 75 | |
![]() Takaki Fukumitsu (Thay: Yosuke Akiyama) 75 | |
![]() Taichi Sakuma (Thay: Solomon Sakuragawa) 81 | |
![]() Shuntaro Yaguchi (Thay: Shunsuke Nishikubo) 81 | |
![]() Atsushi Kawata (Thay: Kanji Okunuki) 83 | |
![]() Shoi Yoshinaga (Thay: Masahito Ono) 83 | |
![]() Takamitsu Tomiyama (Thay: Shunsuke Kikuchi) 87 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Omiya Ardija
62 Kiểm soát bóng 38
6 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija
JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Min-Kyu Jang (15), Ikki Arai (6), Yosuke Akiyama (21), Koya Kazama (8), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Tomoya Miki (10), Keita Buwanika (37), Solomon Sakuragawa (40)
Omiya Ardija (4-4-2): Ko Shimura (40), Rikiya Motegi (22), Ryo Shinzato (17), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Shinya Yajima (19), Keisuke Oyama (15), Masato Kojima (26), Jin Izumisawa (39), Kanji Okunuki (11), Shunsuke Kikuchi (9)

JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
21
Yosuke Akiyama
8
Koya Kazama
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
10
Tomoya Miki
37
Keita Buwanika
40
Solomon Sakuragawa
9
Shunsuke Kikuchi
11
Kanji Okunuki
39
Jin Izumisawa
26
Masato Kojima
15
Keisuke Oyama
19
Shinya Yajima
41
Masahito Ono
24
Keisuke Nishimura
17
Ryo Shinzato
22
Rikiya Motegi
40
Ko Shimura

Omiya Ardija
4-4-2
Thay người | |||
75’ | Koya Kazama Toshiyuki Takagi | 71’ | Shinya Yajima Hidetoshi Takeda |
75’ | Yosuke Akiyama Takaki Fukumitsu | 71’ | Jin Izumisawa Soya Takada |
81’ | Shunsuke Nishikubo Shuntaro Yaguchi | 83’ | Masahito Ono Shoi Yoshinaga |
81’ | Solomon Sakuragawa Taichi Sakuma | 83’ | Kanji Okunuki Atsushi Kawata |
87’ | Shunsuke Kikuchi Takamitsu Tomiyama |
Cầu thủ dự bị | |||
Shuntaro Yaguchi | Takamitsu Tomiyama | ||
Sota Matsubara | Manafu Wakabayashi | ||
Taichi Sakuma | Masakazu Tashiro | ||
Shuto Kojima | Shoi Yoshinaga | ||
Toshiyuki Takagi | Hidetoshi Takeda | ||
Yusuke Kobayashi | Soya Takada | ||
Takaki Fukumitsu | Atsushi Kawata |
Nhận định JEF United Chiba vs Omiya Ardija
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại