Chủ Nhật, 13/07/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Omiya Ardija hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
T7, 13:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Buwanika
16
Keisuke Oyama
30
Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Masaru Hidaka)
53
Jin Izumisawa
59
Yutaro Hakamata
59
Jin Izumisawa (Thay: Masaya Shibayama)
59
Takamitsu Tomiyama (Thay: Masato Kojima)
59
Rui Sueyoshi (Thay: Kazuki Tanaka)
68
Issei Takahashi (Thay: Koya Kazama)
68
Fumiya Takayanagi (Thay: Keisuke Oyama)
71
Keisuke Muroi (Thay: Rin Yamazaki)
71
Fumiya Takayanagi
73
Hidetoshi Miyuki (Thay: Toshiki Ishikawa)
79
Shuntaro Yaguchi (Thay: Naoki Tsubaki)
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Omiya Ardija
Omiya Ardija
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Naoki Tsubaki (14), Koya Kazama (8), Keita Buwanika (37)

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Toshiki Ishikawa (16), Keisuke Oyama (15), Rin Yamazaki (13), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Masato Kojima (7)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
5
Yusuke Kobayashi
10
Tomoya Miki
14
Naoki Tsubaki
8
Koya Kazama
37
Keita Buwanika
7
Masato Kojima
19
Rodrigo Luiz Angelotti
13
Rin Yamazaki
15
Keisuke Oyama
16
Toshiki Ishikawa
48
Masaya Shibayama
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
68’
Koya Kazama
Issei Takahashi
59’
Masaya Shibayama
Jin Izumisawa
68’
Kazuki Tanaka
Rui Sueyoshi
59’
Masato Kojima
Takamitsu Tomiyama
90’
Naoki Tsubaki
Shuntaro Yaguchi
71’
Keisuke Oyama
Fumiya Takayanagi
71’
Rin Yamazaki
Keisuke Muroi
79’
Toshiki Ishikawa
Hidetoshi Miyuki
Cầu thủ dự bị
Ryuta Shimmyo
Ko Shimura
Ryota Suzuki
Ryo Shinzato
Riku Matsuda
Hidetoshi Miyuki
Shuntaro Yaguchi
Fumiya Takayanagi
Issei Takahashi
Jin Izumisawa
Rui Sueyoshi
Keisuke Muroi
Ryota Kuboniwa
Takamitsu Tomiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
25/05 - 2025
J League 2
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X