![]() Keita Buwanika 16 | |
![]() Keisuke Oyama 30 | |
![]() Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Masaru Hidaka) 53 | |
![]() Jin Izumisawa 59 | |
![]() Yutaro Hakamata 59 | |
![]() Jin Izumisawa (Thay: Masaya Shibayama) 59 | |
![]() Takamitsu Tomiyama (Thay: Masato Kojima) 59 | |
![]() Rui Sueyoshi (Thay: Kazuki Tanaka) 68 | |
![]() Issei Takahashi (Thay: Koya Kazama) 68 | |
![]() Fumiya Takayanagi (Thay: Keisuke Oyama) 71 | |
![]() Keisuke Muroi (Thay: Rin Yamazaki) 71 | |
![]() Fumiya Takayanagi 73 | |
![]() Hidetoshi Miyuki (Thay: Toshiki Ishikawa) 79 | |
![]() Shuntaro Yaguchi (Thay: Naoki Tsubaki) 90 |
Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija
số liệu thống kê

JEF United Chiba

Omiya Ardija
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija
JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Naoki Tsubaki (14), Koya Kazama (8), Keita Buwanika (37)
Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Toshiki Ishikawa (16), Keisuke Oyama (15), Rin Yamazaki (13), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Masato Kojima (7)

JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
5
Yusuke Kobayashi
10
Tomoya Miki
14
Naoki Tsubaki
8
Koya Kazama
37
Keita Buwanika
7
Masato Kojima
19
Rodrigo Luiz Angelotti
13
Rin Yamazaki
15
Keisuke Oyama
16
Toshiki Ishikawa
48
Masaya Shibayama
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara

Omiya Ardija
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Koya Kazama Issei Takahashi | 59’ | Masaya Shibayama Jin Izumisawa |
68’ | Kazuki Tanaka Rui Sueyoshi | 59’ | Masato Kojima Takamitsu Tomiyama |
90’ | Naoki Tsubaki Shuntaro Yaguchi | 71’ | Keisuke Oyama Fumiya Takayanagi |
71’ | Rin Yamazaki Keisuke Muroi | ||
79’ | Toshiki Ishikawa Hidetoshi Miyuki |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryuta Shimmyo | Ko Shimura | ||
Ryota Suzuki | Ryo Shinzato | ||
Riku Matsuda | Hidetoshi Miyuki | ||
Shuntaro Yaguchi | Fumiya Takayanagi | ||
Issei Takahashi | Jin Izumisawa | ||
Rui Sueyoshi | Keisuke Muroi | ||
Ryota Kuboniwa | Takamitsu Tomiyama |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại