Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Omiya Ardija hôm nay 29-04-2023

Giải J League 2 - Th 7, 29/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

1 : 0

Omiya Ardija

Omiya Ardija

Hiệp một: 0-0
T7, 13:00 29/04/2023
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Buwanika
16
Keisuke Oyama
30
Daisuke Suzuki (Kiến tạo: Masaru Hidaka)
53
Jin Izumisawa
59
Yutaro Hakamata
59
Jin Izumisawa (Thay: Masaya Shibayama)
59
Takamitsu Tomiyama (Thay: Masato Kojima)
59
Rui Sueyoshi (Thay: Kazuki Tanaka)
68
Issei Takahashi (Thay: Koya Kazama)
68
Fumiya Takayanagi (Thay: Keisuke Oyama)
71
Keisuke Muroi (Thay: Rin Yamazaki)
71
Fumiya Takayanagi
73
Hidetoshi Miyuki (Thay: Toshiki Ishikawa)
79
Shuntaro Yaguchi (Thay: Naoki Tsubaki)
90

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Omiya Ardija

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Omiya Ardija
Omiya Ardija
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Omiya Ardija

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Yusuke Kobayashi (5), Tomoya Miki (10), Naoki Tsubaki (14), Koya Kazama (8), Keita Buwanika (37)

Omiya Ardija (4-4-2): Takashi Kasahara (1), Shuto Okaniwa (3), Niki Urakami (5), Yutaro Hakamata (25), Rikiya Motegi (22), Masaya Shibayama (48), Toshiki Ishikawa (16), Keisuke Oyama (15), Rin Yamazaki (13), Rodrigo Luiz Angelotti (19), Masato Kojima (7)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
1
Shota Arai
26
Shunsuke Nishikubo
6
Ikki Arai
13
Daisuke Suzuki
67
Masaru Hidaka
16
Kazuki Tanaka
5
Yusuke Kobayashi
10
Tomoya Miki
14
Naoki Tsubaki
8
Koya Kazama
37
Keita Buwanika
7
Masato Kojima
19
Rodrigo Luiz Angelotti
13
Rin Yamazaki
15
Keisuke Oyama
16
Toshiki Ishikawa
48
Masaya Shibayama
22
Rikiya Motegi
25
Yutaro Hakamata
5
Niki Urakami
3
Shuto Okaniwa
1
Takashi Kasahara
Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-4-2
Thay người
68’
Koya Kazama
Issei Takahashi
59’
Masaya Shibayama
Jin Izumisawa
68’
Kazuki Tanaka
Rui Sueyoshi
59’
Masato Kojima
Takamitsu Tomiyama
90’
Naoki Tsubaki
Shuntaro Yaguchi
71’
Keisuke Oyama
Fumiya Takayanagi
71’
Rin Yamazaki
Keisuke Muroi
79’
Toshiki Ishikawa
Hidetoshi Miyuki
Cầu thủ dự bị
Ryuta Shimmyo
Ko Shimura
Ryota Suzuki
Ryo Shinzato
Riku Matsuda
Hidetoshi Miyuki
Shuntaro Yaguchi
Fumiya Takayanagi
Issei Takahashi
Jin Izumisawa
Rui Sueyoshi
Keisuke Muroi
Ryota Kuboniwa
Takamitsu Tomiyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X