![]() Atsushi Kawata 9 | |
![]() Soya Takada 45+2' | |
![]() Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu) 46 | |
![]() Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama) 46 | |
![]() Saldanha (Thay: Tiago Leonco) 56 | |
![]() Yuta Mikado (Thay: Keisuke Oyama) 64 | |
![]() Atsushi Kawata (Kiến tạo: Masaya Shibayama) 68 | |
![]() Taishi Taguchi 75 | |
![]() Masato Kojima (Thay: Shinya Yajima) 82 | |
![]() Seiya Nakano (Thay: Soya Takada) 82 | |
![]() Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiyuki Takagi) 82 | |
![]() Ikki Arai (Kiến tạo: Min-Kyu Jang) 87 | |
![]() Shunsuke Kikuchi (Thay: Atsushi Kawata) 87 | |
![]() Ryo Shinzato (Thay: Masaya Shibayama) 87 |
Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

Omiya Ardija

JEF United Chiba
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs JEF United Chiba
Omiya Ardija (4-3-3): Yuta Minami (35), Rikiya Motegi (22), Masakazu Tashiro (8), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Keisuke Oyama (15), Hisashi Ohashi (6), Shinya Yajima (19), Soya Takada (18), Atsushi Kawata (10), Masaya Shibayama (48)
JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Yosuke Akiyama (21), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Omiya Ardija
4-3-3
35
Yuta Minami
22
Rikiya Motegi
8
Masakazu Tashiro
24
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
15
Keisuke Oyama
6
Hisashi Ohashi
19
Shinya Yajima
18
Soya Takada
10 2
Atsushi Kawata
48
Masaya Shibayama
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
17
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai

JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người | |||
64’ | Keisuke Oyama Yuta Mikado | 46’ | Takaki Fukumitsu Koki Yonekura |
82’ | Shinya Yajima Masato Kojima | 46’ | Yosuke Akiyama Rui Sueyoshi |
82’ | Soya Takada Seiya Nakano | 56’ | Tiago Leonco Saldanha |
87’ | Atsushi Kawata Shunsuke Kikuchi | 82’ | Toshiyuki Takagi Solomon Sakuragawa |
87’ | Masaya Shibayama Ryo Shinzato |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Kikuchi | Daniel Alves | ||
Hidetoshi Takeda | Sota Matsubara | ||
Masato Kojima | Koki Yonekura | ||
Yuta Mikado | Rui Sueyoshi | ||
Ryo Shinzato | Yusuke Kobayashi | ||
Ko Shimura | Saldanha | ||
Seiya Nakano | Solomon Sakuragawa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Omiya Ardija
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 14 | 10 | 2 | 2 | 15 | 32 | T T H H B |
2 | ![]() | 14 | 8 | 4 | 2 | 8 | 28 | T H T T T |
3 | ![]() | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | H T B H T |
4 | 14 | 6 | 7 | 1 | 9 | 25 | H T H H T | |
5 | ![]() | 14 | 6 | 5 | 3 | 6 | 23 | T H H T T |
6 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T T B |
7 | ![]() | 14 | 5 | 6 | 3 | 2 | 21 | B T T T B |
8 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | B B B H T |
9 | ![]() | 14 | 6 | 3 | 5 | -1 | 21 | H T B H T |
10 | ![]() | 14 | 5 | 5 | 4 | 1 | 20 | H B H H T |
11 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | 2 | 16 | B B H B T |
12 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -2 | 16 | B T H B B |
13 | ![]() | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | H H B B T |
14 | ![]() | 14 | 5 | 1 | 8 | -9 | 16 | T B H T B |
15 | ![]() | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B T B B |
16 | 14 | 3 | 5 | 6 | -2 | 14 | B B H H B | |
17 | ![]() | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | T T T H H |
18 | ![]() | 14 | 4 | 1 | 9 | -12 | 13 | T B B H B |
19 | ![]() | 14 | 2 | 5 | 7 | -5 | 11 | H B T B B |
20 | ![]() | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại