Thứ Ba, 06/05/2025

Trực tiếp kết quả Omiya Ardija vs JEF United Chiba hôm nay 16-04-2022

Giải J League 2 - Th 7, 16/4

Kết thúc

Omiya Ardija

Omiya Ardija

2 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 16/04/2022
Vòng 10 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Atsushi Kawata
9
Soya Takada
45+2'
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
46
Rui Sueyoshi (Thay: Yosuke Akiyama)
46
Saldanha (Thay: Tiago Leonco)
56
Yuta Mikado (Thay: Keisuke Oyama)
64
Atsushi Kawata (Kiến tạo: Masaya Shibayama)
68
Taishi Taguchi
75
Masato Kojima (Thay: Shinya Yajima)
82
Seiya Nakano (Thay: Soya Takada)
82
Solomon Sakuragawa (Thay: Toshiyuki Takagi)
82
Ikki Arai (Kiến tạo: Min-Kyu Jang)
87
Shunsuke Kikuchi (Thay: Atsushi Kawata)
87
Ryo Shinzato (Thay: Masaya Shibayama)
87

Thống kê trận đấu Omiya Ardija vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Omiya Ardija
Omiya Ardija
JEF United Chiba
JEF United Chiba
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Omiya Ardija vs JEF United Chiba

Omiya Ardija (4-3-3): Yuta Minami (35), Rikiya Motegi (22), Masakazu Tashiro (8), Keisuke Nishimura (24), Masahito Ono (41), Keisuke Oyama (15), Hisashi Ohashi (6), Shinya Yajima (19), Soya Takada (18), Atsushi Kawata (10), Masaya Shibayama (48)

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Yosuke Akiyama (21), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Tiago Leonco (27)

Omiya Ardija
Omiya Ardija
4-3-3
35
Yuta Minami
22
Rikiya Motegi
8
Masakazu Tashiro
24
Keisuke Nishimura
41
Masahito Ono
15
Keisuke Oyama
6
Hisashi Ohashi
19
Shinya Yajima
18
Soya Takada
10 2
Atsushi Kawata
48
Masaya Shibayama
27
Tiago Leonco
10
Tomoya Miki
20
Toshiyuki Takagi
21
Yosuke Akiyama
4
Taishi Taguchi
18
Andrew Kumagai
17
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
6
Ikki Arai
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
Thay người
64’
Keisuke Oyama
Yuta Mikado
46’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
82’
Shinya Yajima
Masato Kojima
46’
Yosuke Akiyama
Rui Sueyoshi
82’
Soya Takada
Seiya Nakano
56’
Tiago Leonco
Saldanha
87’
Atsushi Kawata
Shunsuke Kikuchi
82’
Toshiyuki Takagi
Solomon Sakuragawa
87’
Masaya Shibayama
Ryo Shinzato
Cầu thủ dự bị
Shunsuke Kikuchi
Daniel Alves
Hidetoshi Takeda
Sota Matsubara
Masato Kojima
Koki Yonekura
Yuta Mikado
Rui Sueyoshi
Ryo Shinzato
Yusuke Kobayashi
Ko Shimura
Saldanha
Seiya Nakano
Solomon Sakuragawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
17/10 - 2021
16/04 - 2022
18/06 - 2022
29/04 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
05/07 - 2023
06/05 - 2025

Thành tích gần đây Omiya Ardija

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
J League 2
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-1 | Pen: 7-6

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
06/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 2
23/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1410221532T T H H B
2Vegalta SendaiVegalta Sendai14842828T H T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija14833927H T B H T
4FC ImabariFC Imabari14671925H T H H T
5Mito HollyhockMito Hollyhock14653623T H H T T
6Tokushima VortisTokushima Vortis14644522B T T T B
7Oita TrinitaOita Trinita14563221B T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata14635-121B B B H T
9Sagan TosuSagan Tosu14635-121H T B H T
10V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki14554120H B H H T
11Montedio YamagataMontedio Yamagata14446216B B H B T
12Roasso KumamotoRoasso Kumamoto14446-216B T H B B
13Ventforet KofuVentforet Kofu14446-416H H B B T
14Consadole SapporoConsadole Sapporo14518-916T B H T B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC14437-415B B T B B
16Kataller ToyamaKataller Toyama14356-214B B H H B
17Iwaki FCIwaki FC14356-714T T T H H
18Blaublitz AkitaBlaublitz Akita14419-1213T B B H B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi14257-511H B T B B
20Ehime FCEhime FC14167-109T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X