Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 27-04-2022

Giải J League 2 - Th 4, 27/4

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

2 : 0

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 2-0
T4, 17:00 27/04/2022
Vòng 12 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Toshiyuki Takagi
29
Hikaru Manabe
33
Tomoya Miki
40
Toshiyuki Takagi (Kiến tạo: Tomoya Miki)
45
Wataru Tanaka (Thay: Joji Ikegami)
46
Kento Hashimoto (Thay: Hiroto Ishikawa)
59
Kazuhito Kishida (Thay: Koji Yamase)
59
Tiago Leonco (Thay: Saldanha)
66
Yatsunori Shimaya (Thay: Kentaro Sato)
74
Yusuke Kobayashi (Thay: Toshiyuki Takagi)
77
Koya Kazama (Thay: Tomoya Miki)
77
Masakazu Yoshioka (Thay: Takaya Numata)
85
Daniel Alves (Thay: Rui Sueyoshi)
89
Koki Yonekura (Thay: Takaki Fukumitsu)
89

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (3-4-2-1): Shota Arai (1), Ikki Arai (6), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (17), Andrew Kumagai (18), Taishi Taguchi (4), Rui Sueyoshi (25), Toshiyuki Takagi (20), Tomoya Miki (10), Saldanha (19)

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Kentaro Seki (21), Hikaru Manabe (4), Kosuke Kikuchi (2), Hirofumi Watanabe (6), Hiroto Ishikawa (7), Riku Kamigaki (26), Joji Ikegami (10), Kentaro Sato (5), Daisuke Takagi (18), Koji Yamase (33), Takaya Numata (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
3-4-2-1
1
Shota Arai
6
Ikki Arai
15
Min-Kyu Jang
13
Daisuke Suzuki
17
Takaki Fukumitsu
18
Andrew Kumagai
4
Taishi Taguchi
25
Rui Sueyoshi
20
Toshiyuki Takagi
10
Tomoya Miki
19
Saldanha
19
Takaya Numata
33
Koji Yamase
18
Daisuke Takagi
5
Kentaro Sato
10
Joji Ikegami
26
Riku Kamigaki
7
Hiroto Ishikawa
6
Hirofumi Watanabe
2
Kosuke Kikuchi
4
Hikaru Manabe
21
Kentaro Seki
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
Thay người
66’
Saldanha
Tiago Leonco
46’
Joji Ikegami
Wataru Tanaka
77’
Toshiyuki Takagi
Yusuke Kobayashi
59’
Koji Yamase
Kazuhito Kishida
77’
Tomoya Miki
Koya Kazama
59’
Hiroto Ishikawa
Kento Hashimoto
89’
Rui Sueyoshi
Daniel Alves
74’
Kentaro Sato
Yatsunori Shimaya
89’
Takaki Fukumitsu
Koki Yonekura
85’
Takaya Numata
Masakazu Yoshioka
Cầu thủ dự bị
Yosuke Akiyama
Wataru Tanaka
Daniel Alves
Yatsunori Shimaya
Yusuke Kobayashi
Reoto Kodama
Tiago Leonco
Kazuhito Kishida
Sota Matsubara
Masakazu Yoshioka
Koki Yonekura
Kento Hashimoto
Koya Kazama
Riku Terakado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X