Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi hôm nay 21-09-2024

Giải J League 2 - Th 7, 21/9

Kết thúc

JEF United Chiba

JEF United Chiba

4 : 1

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 21/09/2024
Vòng 32 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Akiyuki Yokoyama
7
Daiki Ogawa
15
Kohei Tanabe
21
Dai Hirase
21
Hiiro Komori
43
Noriyoshi Sakai (Thay: Kazuya Noyori)
46
Akiyuki Yokoyama
51
Sarach Yooyen (Thay: Kohei Tanabe)
56
Seigo Kobayashi (Thay: Kota Kawano)
56
Yohei Okuyama (Thay: Yamato Wakatsuki)
65
Naoki Tsubaki (Thay: Naohiro Sugiyama)
74
Taishi Taguchi (Thay: Eduardo)
74
Toa Suneaga (Thay: Shunsuke Yamamoto)
74
Renan Paixao
78
Dudu (Thay: Akiyuki Yokoyama)
79
Noriyoshi Sakai
86
Shuto Okaniwa (Thay: Daiki Ogawa)
90
Kohei Yamakoshi (Thay: Kazuki Tanaka)
90
Hiiro Komori
90+3'
(Pen) Hiiro Komori
90+6'

Thống kê trận đấu JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

số liệu thống kê
JEF United Chiba
JEF United Chiba
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát JEF United Chiba vs Renofa Yamaguchi

JEF United Chiba (4-4-2): Ryota Suzuki (23), Issei Takahashi (2), Riku Matsuda (36), Shogo Sasaki (22), Daiki Ogawa (55), Naohiro Sugiyama (18), Manato Shinada (44), Eduardo (33), Kazuki Tanaka (7), Akiyuki Yokoyama (16), Hiiro Komori (10)

Renofa Yamaguchi (4-4-2): Junto Taguchi (26), Takayuki Mae (15), Dai Hirase (40), Renan Paixao (3), Kaili Shimbo (48), Kazuya Noyori (68), Kohei Tanabe (37), Yuki Aida (18), Kota Kawano (20), Yamato Wakatsuki (9), Shunsuke Yamamoto (19)

JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
23
Ryota Suzuki
2
Issei Takahashi
36
Riku Matsuda
22
Shogo Sasaki
55
Daiki Ogawa
18
Naohiro Sugiyama
44
Manato Shinada
33
Eduardo
7
Kazuki Tanaka
16
Akiyuki Yokoyama
10 3
Hiiro Komori
19
Shunsuke Yamamoto
9
Yamato Wakatsuki
20
Kota Kawano
18
Yuki Aida
37
Kohei Tanabe
68
Kazuya Noyori
48
Kaili Shimbo
3
Renan Paixao
40
Dai Hirase
15
Takayuki Mae
26
Junto Taguchi
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-4-2
Thay người
74’
Eduardo
Taishi Taguchi
46’
Kazuya Noyori
Noriyoshi Sakai
74’
Naohiro Sugiyama
Naoki Tsubaki
56’
Kohei Tanabe
Sarach Yooyen
79’
Akiyuki Yokoyama
Dudu
56’
Kota Kawano
Seigo Kobayashi
90’
Kazuki Tanaka
Kohei Yamakoshi
65’
Yamato Wakatsuki
Yohei Okuyama
90’
Daiki Ogawa
Shuto Okaniwa
74’
Shunsuke Yamamoto
Toa Suneaga
Cầu thủ dự bị
Kazuki Fujita
Ryusei Shimodo
Kohei Yamakoshi
Sarach Yooyen
Taishi Taguchi
Yohei Okuyama
Shuto Okaniwa
Seigo Kobayashi
Naoki Tsubaki
Toa Suneaga
Dudu
Noriyoshi Sakai
Masamichi Hayashi
Kentaro Seki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X