Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba hôm nay 03-05-2023

Giải J League 2 - Th 4, 03/5

Kết thúc

Renofa Yamaguchi

Renofa Yamaguchi

1 : 1

JEF United Chiba

JEF United Chiba

Hiệp một: 0-0
T4, 12:00 03/05/2023
Vòng 13 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keigo Numata
3
Riku Kamigaki (Thay: Koji Yamase)
55
Hiroto Goya
62
Koki Yonekura (Thay: Kazuki Tanaka)
65
Keita Buwanika (Thay: Hiroto Goya)
65
Naoki Tsubaki (Thay: Rui Sueyoshi)
65
Seigo Kobayashi (Thay: Yuan Matsuhashi)
67
Yusuke Minagawa (Thay: Kota Kawano)
67
Yusuke Minagawa (Kiến tạo: Seigo Kobayashi)
71
Koya Kazama (Thay: Issei Takahashi)
74
Kazuya Noyori (Thay: Masakazu Yoshioka)
79
Joji Ikegami (Thay: Taiyo Igarashi)
79
Koki Yonekura (Kiến tạo: Koya Kazama)
90

Thống kê trận đấu Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba

số liệu thống kê
Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
JEF United Chiba
JEF United Chiba
47 Kiểm soát bóng 53
7 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 9
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Renofa Yamaguchi vs JEF United Chiba

Renofa Yamaguchi (4-1-2-3): Daisuke Yoshimitsu (17), Hiroto Ishikawa (7), Takayuki Mae (15), Renan Paixao (3), Keigo Numata (14), Shinya Yajima (6), Koji Yamase (33), Taiyo Igarashi (32), Masakazu Yoshioka (16), Kota Kawano (20), Yuan Matsuhashi (19)

JEF United Chiba (4-4-2): Shota Arai (1), Shunsuke Nishikubo (26), Ikki Arai (6), Daisuke Suzuki (13), Masaru Hidaka (67), Kazuki Tanaka (16), Issei Takahashi (2), Yusuke Kobayashi (5), Rui Sueyoshi (25), Hiroto Goya (9), Tomoya Miki (10)

Renofa Yamaguchi
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
17
Daisuke Yoshimitsu
7
Hiroto Ishikawa
15
Takayuki Mae
3
Renan Paixao
14
Keigo Numata
6
Shinya Yajima
33
Koji Yamase
32
Taiyo Igarashi
16
Masakazu Yoshioka
20
Kota Kawano
19
Yuan Matsuhashi
10
Tomoya Miki
9
Hiroto Goya
25
Rui Sueyoshi
5
Yusuke Kobayashi
2
Issei Takahashi
16
Kazuki Tanaka
67
Masaru Hidaka
13
Daisuke Suzuki
6
Ikki Arai
26
Shunsuke Nishikubo
1
Shota Arai
JEF United Chiba
JEF United Chiba
4-4-2
Thay người
55’
Koji Yamase
Riku Kamigaki
65’
Kazuki Tanaka
Koki Yonekura
67’
Yuan Matsuhashi
Seigo Kobayashi
65’
Rui Sueyoshi
Naoki Tsubaki
67’
Kota Kawano
Yusuke Minagawa
65’
Hiroto Goya
Keita Buwanika
79’
Taiyo Igarashi
Joji Ikegami
74’
Issei Takahashi
Koya Kazama
79’
Masakazu Yoshioka
Kazuya Noyori
Cầu thủ dự bị
Jin Ikoma
Koki Yonekura
Riku Kamigaki
Ryota Kuboniwa
Joji Ikegami
Ryota Suzuki
Kazuya Noyori
Naoki Tsubaki
Seigo Kobayashi
Koya Kazama
Yusuke Minagawa
Keita Buwanika
Riku Terakado
Riku Matsuda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
27/04 - 2022
23/10 - 2022
03/05 - 2023
29/07 - 2023
08/06 - 2024
21/09 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Renofa Yamaguchi

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 2
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Thành tích gần đây JEF United Chiba

J League 2
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X