- Ernest Poku (Kiến tạo: Dave Kwakman)27
- Kees Smit44
- Ernest Poku (Kiến tạo: Dave Kwakman)53
- Jeremiah Esajas (Thay: Lewis Schouten)62
- Nick Koster (Thay: Ernest Poku)78
- Jorn Berkhout (Thay: Maxim Dekker)78
- Jurre van Aken (Thay: Goncalo Esteves)82
- Loek Postma (Thay: Ricuenio Kewal)82
- Finn Stam83
- Ro-Zangelo Daal89
- Roberts Uldrikis (Thay: Agustin Anello)46
- Fedde de Jong50
- Yanick van Osch53
- Tyrique Mercera64
- Toni Jonker (Thay: Leon Bergsma)64
- Thomas Poll (Thay: Sekou Sylla)64
- Tyrique Mercera (Thay: Remco Balk)64
- Toni Jonker81
- Milan Smit83
- Matthias Nartey (Thay: Fedde de Jong)90
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Cambuur
số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Cambuur
56 Kiểm soát bóng 44
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Cambuur
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Daniel Deen (1), Goncalo Esteves (2), Lewis Schouten (3), Maxim Dekker (4), Finn Stam (5), Enoch Mastoras (6), Dave Kwakman (8), Ricuenio Kewal (7), Kees Smit (10), Ro-Zangelo Daal (11), Ernest Poku (9)
Cambuur (4-2-3-1): Yanick van Osch (1), Sturla Ottesen (25), Marco Tol (15), Leon Bergsma (4), Sekou Sylla (27), Fedde De Jong (10), Jeremy Van Mullem (6), Remco Balk (7), Daniel Van Kaam (8), Agustin Anello (18), Milan Smit (19)
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Daniel Deen
2
Goncalo Esteves
3
Lewis Schouten
4
Maxim Dekker
5
Finn Stam
6
Enoch Mastoras
8
Dave Kwakman
7
Ricuenio Kewal
10
Kees Smit
11
Ro-Zangelo Daal
9 2
Ernest Poku
19
Milan Smit
18
Agustin Anello
8
Daniel Van Kaam
7
Remco Balk
6
Jeremy Van Mullem
10
Fedde De Jong
27
Sekou Sylla
4
Leon Bergsma
15
Marco Tol
25
Sturla Ottesen
1
Yanick van Osch
Cambuur
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Lewis Schouten Jeremiah Esajas | 46’ | Agustin Anello Roberts Uldrikis |
78’ | Maxim Dekker Jorn Berkhout | 64’ | Sekou Sylla Thomas Poll |
78’ | Ernest Poku Nick Koster | 64’ | Leon Bergsma Toni Jonker |
82’ | Ricuenio Kewal Loek Postma | 64’ | Remco Balk Tyrique Mercera |
82’ | Goncalo Esteves George Van Aken | 90’ | Fedde de Jong Matthias Nartey |
Cầu thủ dự bị | |||
Damienus Reverson | Wiebe Kooistra | ||
Job Kalisvaart | Thomas Poll | ||
Jorn Berkhout | Roberts Uldrikis | ||
Sem Dekkers | Vincent Pichel | ||
Tom Kerssens | Milan de Koe | ||
Nick Koster | Floris Smand | ||
Loek Postma | Toni Jonker | ||
Jayen Gerold | Matthias Nartey | ||
Jeremiah Esajas | Tyrique Mercera | ||
Misha Engel | Daan Reiziger | ||
George Van Aken | Brett Minnema | ||
Tristan Kuijsten |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại