- Enoch Mastoras21
- (Pen) Ro-Zangelo Daal45+2'
- Elijah Dijkstra48
- Jorn Berkhout51
- Julian Oerip (Kiến tạo: Jayen Gerold)55
- Jasper Hartog (Thay: Jayen Gerold)71
- Billy van Duijl (Thay: Jorn Berkhout)71
- Jasper Hartog (Thay: Ro-Zangelo Daal)71
- Anthony Smits (Thay: Yoel van den Ban)82
- Rio Robbemond (Thay: Julian Oerip)82
- Jurre van Aken (Thay: Jayen Gerold)86
- Matthias Nartey (Kiến tạo: Bryant Nieling)36
- Tyrique Mercera45+1'
- Arnau Casas (Thay: Jeremy van Mullem)46
- Benjamin Pauwels (Thay: Michael de Leeuw)46
- Fedde de Jong (Thay: Matthias Nartey)65
- Jonathan Afolabi (Thay: Ilias Alhaft)65
- Remco Balk (Kiến tạo: Benjamin Pauwels)73
- Tyrique Mercera79
- Sturla Ottesen (Thay: Remco Balk)84
Thống kê trận đấu Jong AZ Alkmaar vs Cambuur
số liệu thống kê
Jong AZ Alkmaar
Cambuur
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong AZ Alkmaar vs Cambuur
Jong AZ Alkmaar (4-2-3-1): Tristan Kuijsten (1), Elijah Dijkstra (43), Jorn Berkhout (51), Rayan Atikallah (3), Misha Engel (12), Job Kalisvaart (8), Enoch Mastoras (62), Jayen Gerold (7), Julian Oerip (22), Ro-Zangelo Daal (37), Yoel Van den Ban (9)
Cambuur (4-2-3-1): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Nicky Souren (28), Mark Diemers (12), Ilias Alhaft (11), Michael De Leeuw (19), Matthias Nartey (17), Remco Balk (7)
Jong AZ Alkmaar
4-2-3-1
1
Tristan Kuijsten
43
Elijah Dijkstra
51
Jorn Berkhout
3
Rayan Atikallah
12
Misha Engel
8
Job Kalisvaart
62
Enoch Mastoras
7
Jayen Gerold
22
Julian Oerip
37
Ro-Zangelo Daal
9
Yoel Van den Ban
7
Remco Balk
17
Matthias Nartey
19
Michael De Leeuw
11
Ilias Alhaft
12
Mark Diemers
28
Nicky Souren
5
Thomas Poll
20
Bryant Nieling
6
Jeremy Van Mullem
26
Tyrique Mercera
1
Thijs Janssen
Cambuur
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Ro-Zangelo Daal Jasper Hartog | 46’ | Jeremy van Mullem Arnau Casas |
71’ | Jorn Berkhout Billy van Duijl | 46’ | Michael de Leeuw Benjamin Pauwels |
82’ | Julian Oerip Rio Robbemond | 65’ | Ilias Alhaft Jonathan Afolabi |
82’ | Yoel van den Ban Anthony Kevin Smits | 65’ | Matthias Nartey Fedde De Jong |
86’ | Jayen Gerold George Van Aken | 84’ | Remco Balk Sturla Ottesen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiyani Zeggen | Daan Reiziger | ||
Rio Robbemond | Brett Minnema | ||
George Van Aken | Arnau Casas | ||
Ilias Splinter | Wiebe Kooistra | ||
Anthony Kevin Smits | Sturla Ottesen | ||
Adam Ait Ali Oulhaj | Benjamin Pauwels | ||
Mathijs Menu | Jelte Priem | ||
Lev Lenssen | Tony Rolke | ||
Jasper Hartog | Jonathan Afolabi | ||
Sem Dekkers | Fedde De Jong | ||
Kasper Boogaard | |||
Billy van Duijl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong AZ Alkmaar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại