- Jevon Simons (Kiến tạo: Jesper Uneken)54
- Jesper Uneken (Kiến tạo: Fredrik Oppegaard)67
- Tygo Land70
- Matteo Dams (Thay: Mylian Jimenez)81
- Julian Kwaaitaal (Thay: Emir Bars)81
- Tai Abed90+3'
- Jevon Simons90+4'
- Kacper Kostorz (Kiến tạo: Jaron Vicario)26
- Shalva Ogbaidze51
- Vieri Kotzebue (Thay: Teun van Grunsven)73
- Ilias Boumassaoudi (Thay: Tomas Kalinauskas)73
- Yuya Ikeshita (Thay: Shalva Ogbaidze)82
- Kacper Kostorz (Kiến tạo: Jaron Vicario)85
- Kacper Kostorz89
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Den Bosch
số liệu thống kê
Jong PSV
FC Den Bosch
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Den Bosch
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Bram Rovers (2), Wessel Kuhn (3), Mylian Jimenez (4), Fredrik Oppegård (5), Tay Abed (8), Tygo Land (6), Jevon Simons (7), Mohamed Nassoh (10), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
FC Den Bosch (3-4-3): Krisztian Hegyi (28), Ricardo-Oliver Henning (27), Victor Van den Bogert (3), Stan Maas (24), Dennis Gyamfi (45), Shalva Ogbaidze (30), Teun Van Grunsven (15), Nick de Groot (14), Jaron Vicario (16), Kacper Kostorz (99), Tomas Kalinauskas (17)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Bram Rovers
3
Wessel Kuhn
4
Mylian Jimenez
5
Fredrik Oppegård
8
Tay Abed
6
Tygo Land
7
Jevon Simons
10
Mohamed Nassoh
11
Emir Bars
9
Jesper Uneken
17
Tomas Kalinauskas
99 2
Kacper Kostorz
16
Jaron Vicario
14
Nick de Groot
15
Teun Van Grunsven
30
Shalva Ogbaidze
45
Dennis Gyamfi
24
Stan Maas
3
Victor Van den Bogert
27
Ricardo-Oliver Henning
28
Krisztian Hegyi
FC Den Bosch
3-4-3
Thay người | |||
81’ | Mylian Jimenez Matteo Dams | 73’ | Teun van Grunsven Vieiri Kotzebue |
81’ | Emir Bars Julian Kwaaitaal | 73’ | Tomas Kalinauskas Ilias Boumassaoudi |
82’ | Shalva Ogbaidze Yuya Ikeshita |
Cầu thủ dự bị | |||
Matteo Dams | Ryan Leijten | ||
Julian Kwaaitaal | Vieiri Kotzebue | ||
Iggy Houben | Yuya Ikeshita | ||
Enzo Geerts | Jakub Ojrzynski | ||
Dantaye Gilbert | Lars Vrolijks | ||
Koen Jansen | Mees Laros | ||
Renzo Tytens | Yannick Keijser | ||
Kjell Peersman | Bart Kemmeren | ||
Tijn Smolenaars | Remi Akanni | ||
Ilias Boumassaoudi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại