- Jesper Uneken25
- Ayodele Thomas (Thay: Tai Abed)71
- Matteo Dams (Thay: Conrad Egan-Riley)83
- Dantaye Gilbert (Thay: Tim van den Heuvel)83
- Dantaye Gilbert (Thay: Tim van den Heuvel)85
- Jop van der Avert41
- Korede Osundina (Thay: Rene Kriwak)57
- Shiloh Zand (Thay: Jop van der Avert)57
- Shiloh Zand (Kiến tạo: Korede Osundina)81
- Elso Brito (Thay: John Hilton)83
- Ilias Bronkhorst86
Thống kê trận đấu Jong PSV vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
Jong PSV
FC Dordrecht
58 Kiểm soát bóng 42
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs FC Dordrecht
Jong PSV (4-2-3-1): Niek Schiks (1), Shurandy Sambo (2), Armel Bella-Kotchap (3), Conrad Egan-Riley (4), Koen Jansen (5), Tim van den Heuvel (8), Mylian Jimenez (6), Tay Abed (7), Mohamed Nassoh (10), Emir Bars (11), Jesper Uneken (9)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Ruben Kluivert (15), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Tim Receveur (6), Antef Tsoungui (4), Dylan Mbayo (7), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Niek Schiks
2
Shurandy Sambo
3
Armel Bella-Kotchap
4
Conrad Egan-Riley
5
Koen Jansen
8
Tim van den Heuvel
6
Mylian Jimenez
7
Tay Abed
10
Mohamed Nassoh
11
Emir Bars
9
Jesper Uneken
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
7
Dylan Mbayo
4
Antef Tsoungui
6
Tim Receveur
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
15
Ruben Kluivert
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Tai Abed Ayodele Thomas | 57’ | Rene Kriwak Korede Osundina |
83’ | Tim van den Heuvel Dantaye Gilbert | 57’ | Jop van der Avert Shiloh 't Zand |
83’ | Conrad Egan-Riley Matteo Dams | 83’ | John Hilton Elso Brito |
Cầu thủ dự bị | |||
Iggy Houben | Elso Brito | ||
Dantaye Gilbert | Joey de Bie | ||
Matteo Dams | Jari Schuurman | ||
Bram Rovers | Leo Seydoux | ||
Kjell Peersman | Daniel van Vianen | ||
Emmanuel Van De Blaak | Trevor Doornbusch | ||
Ayodele Thomas | Celton Biai | ||
Adrian Segecic | |||
Korede Osundina | |||
Shiloh 't Zand | |||
Bartlomiej Smolarczyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại