- (Pen) Isaac Babadi21
- Reda El Meliani32
- Muhlis Dagasan (Thay: Reda El Meliani)46
- Emir Bars (Thay: Isaac Babadi)60
- Julian Kwaaitaal (Thay: Tai Abed)60
- Julian Kwaaitaal (Thay: Tai Abed)64
- Mohamed Nassoh (Kiến tạo: Tygo Land)67
- Wessel Kuhn (Thay: Mylian Jimenez)85
- Nassef Chourak (Thay: Anass Salah-Eddine)46
- Gabriel Misehouy (Thay: Amourricho van Axel Dongen)46
- Dies Janse (Thay: Ahmetcan Kaplan)60
- Gerald Alders (Thay: Jaydon Banel)60
- Olivier Aertssen72
- Nassef Chourak78
- Dies Janse81
- Nassef Chourak (Kiến tạo: Julian Brandes)83
- Dies Janse90
Thống kê trận đấu Jong PSV vs Jong Ajax
số liệu thống kê
Jong PSV
Jong Ajax
52 Kiểm soát bóng 48
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Jong PSV vs Jong Ajax
Jong PSV (4-2-3-1): Joel Drommel (1), Reda El Meliani (2), Emmanuel Van De Blaak (3), Matteo Dams (4), Fredrik Oppegard (5), Tygo Land (6), Mylian Jimenez (8), Jesper Uneken (9), Mohamed Nassoh (11), Isaac Babadi (10), Tay Abed (7)
Jong Ajax (4-3-3): Tom de Graaff (1), Raphael Sarfo (2), Olivier Aertssen (3), Ahmetcan Kaplan (4), Oualid Agougil (5), Stanis Idumbo-Muzambo (10), Julian Brandes (6), Anass Salah-Eddine (8), Jaydon Banel (7), David Kalokoh (9), Amourricho van Axel Dongen (11)
Jong PSV
4-2-3-1
1
Joel Drommel
2
Reda El Meliani
3
Emmanuel Van De Blaak
4
Matteo Dams
5
Fredrik Oppegard
6
Tygo Land
8
Mylian Jimenez
9
Jesper Uneken
11
Mohamed Nassoh
10
Isaac Babadi
7
Tay Abed
11
Amourricho van Axel Dongen
9
David Kalokoh
7
Jaydon Banel
8
Anass Salah-Eddine
6
Julian Brandes
10
Stanis Idumbo-Muzambo
5
Oualid Agougil
4
Ahmetcan Kaplan
3
Olivier Aertssen
2
Raphael Sarfo
1
Tom de Graaff
Jong Ajax
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Reda El Meliani Muhlis Dagasan | 46’ | Anass Salah-Eddine Nassef Chourak |
60’ | Isaac Babadi Emir Bars | 46’ | Amourricho van Axel Dongen Gabriel Osei Misehouy |
60’ | Tai Abed Julian Kwaaitaal | 60’ | Jaydon Banel Gerald Alders |
85’ | Mylian Jimenez Wessel Kuhn | 60’ | Ahmetcan Kaplan Dies Janse |
Cầu thủ dự bị | |||
Emir Bars | Sten Kremers | ||
Jevon Simons | Nassef Chourak | ||
Julian Kwaaitaal | Gabriel Osei Misehouy | ||
Wessel Kuhn | Rida Chahid | ||
Koen Jansen | Gerald Alders | ||
Dantaye Gilbert | Dies Janse | ||
Iggy Houben | Olaf Gorter | ||
Yael Gil y Muinos | |||
Enzo Geerts | |||
Muhlis Dagasan | |||
Tijn Smolenaars |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Jong PSV
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại