Đá phạt của Kaiserslautern.
![]() Afeez Aremu 25 | |
![]() Ragnar Ache 30 | |
![]() Filip Kaloc 36 | |
![]() Laurin Curda 38 | |
![]() Marlon Ritter (Thay: Filip Kaloc) 58 | |
![]() Leon Robinson 64 | |
![]() Frank Ronstadt 64 | |
![]() Leon Robinson (Thay: Afeez Aremu) 65 | |
![]() Frank Ronstadt (Thay: Jean Zimmer) 65 | |
![]() Adriano Grimaldi (Thay: Sven Michel) 69 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Koen Kostons) 69 | |
![]() Luca Herrmann 76 | |
![]() Anton Baeuerle (Thay: Luca Herrmann) 80 | |
![]() Mika Baur 80 | |
![]() Mika Baur (Thay: Sebastian Klaas) 80 | |
![]() Richmond Tachie (Thay: Ragnar Ache) 81 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Jannis Heuer) 81 | |
![]() Luca Sirch 87 | |
![]() Luis Engelns (Thay: Santiago Castaneda) 88 | |
![]() Marlon Ritter (Kiến tạo: Daisuke Yokota) 90 | |
![]() Tobias Raschl 90+4' | |
![]() Laurin Curda 90+4' |
Thống kê trận đấu Kaiserslautern vs Paderborn


Diễn biến Kaiserslautern vs Paderborn
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Paderborn bị thổi còi vì lỗi việt vị.
Bóng an toàn khi Paderborn được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Richard Hempel ra hiệu ném biên cho Kaiserslautern, gần khu vực của Paderborn.
Kaiserslautern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Paderborn.
Paderborn tấn công thông qua Raphael Obermair, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.

Tại Fritz-Walter-Stadion, Larin Curda đã nhận thẻ vàng cho đội khách.
Đá phạt cho Kaiserslautern ở phần sân nhà.
Kaiserslautern cần phải thận trọng. Paderborn có một quả ném biên tấn công.

Filip Kaloc (Kaiserslautern) đã nhận thẻ vàng và bây giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Richard Hempel ra hiệu cho Paderborn hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Paderborn tại Fritz-Walter-Stadion.
Kaiserslautern thực hiện quả ném biên trên sân của Paderborn.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Paderborn ở phần sân nhà.
Đá phạt của Kaiserslautern.
Richard Hempel trao cho đội khách một quả ném biên.
Paderborn được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

Bàn thắng! Kaiserslautern đã vươn lên dẫn trước nhờ bàn thắng của Ragnar Ache.
Đội hình xuất phát Kaiserslautern vs Paderborn
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Jannis Heuer (24), Jean Zimmer (8), Florian Kleinhansl (3), Aremu Afeez (23), Filip Kaloc (26), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)
Paderborn (3-1-4-2): Pelle Boevink (1), Larin Curda (17), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Santiago Castaneda (5), Luca Herrmann (19), Koen Kostons (10), Sebastian Klaas (26), Raphael Obermair (23), Filip Bilbija (7), Sven Michel (11)


Thay người | |||
58’ | Filip Kaloc Marlon Ritter | 69’ | Koen Kostons Ilyas Ansah |
65’ | Jean Zimmer Frank Ronstadt | 69’ | Sven Michel Adriano Grimaldi |
65’ | Afeez Aremu Leon Robinson | 80’ | Luca Herrmann Anton Bauerle |
81’ | Jannis Heuer Tobias Raschl | 80’ | Sebastian Klaas Mika Baur |
81’ | Ragnar Ache Richmond Tachie | 88’ | Santiago Castaneda Luis Engelns |
Cầu thủ dự bị | |||
Avdo Spahic | Markus Schubert | ||
Erik Wekesser | Anton Bauerle | ||
Frank Ronstadt | Tjark Lasse Scheller | ||
Marlon Ritter | Marcel Hoffmeier | ||
Philipp Klement | David Kinsombi | ||
Tobias Raschl | Mika Baur | ||
Leon Robinson | Luis Engelns | ||
Jannik Mause | Ilyas Ansah | ||
Richmond Tachie | Adriano Grimaldi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại