![]() Bathusi Aubaas 30 | |
![]() Mlungisi Mbunjana 40 | |
![]() Vuyo Mere (Thay: Sibusiso Radebe) 46 | |
![]() Samir Nurkovic 47 | |
![]() Bernard Melvin Parker 56 | |
![]() Keagan Dolly 59 | |
![]() Lindokuhle John Mbatha 65 | |
![]() Daniel Antonio Cardoso (Thay: Kearyn Baccus) 65 | |
![]() Sabelo Radebe (Thay: Austin Thabani Dube) 65 | |
![]() Nkosingiphile Ngcobo (Thay: Siyabonga Ngezana) 66 | |
![]() Reeve Frosler 81 | |
![]() Wayde Lekay (Thay: Augustine Chidi Kwem) 84 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Lefa Hlongwane) 90 | |
![]() MacBeth Kamogelo Mahlangu (Thay: Orebotse Mongae) 90 |
Thống kê trận đấu Kaizer Chiefs vs TS Galaxy
số liệu thống kê

Kaizer Chiefs

TS Galaxy
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 30
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kaizer Chiefs vs TS Galaxy
Thay người | |||
65’ | Kearyn Baccus Daniel Antonio Cardoso | 46’ | Sibusiso Radebe Vuyo Mere |
65’ | Austin Thabani Dube Sabelo Radebe | 84’ | Augustine Chidi Kwem Wayde Lekay |
66’ | Siyabonga Ngezana Nkosingiphile Ngcobo | 90’ | Lefa Hlongwane Ethan Duncan Brooks |
90’ | Orebotse Mongae MacBeth Kamogelo Mahlangu |
Cầu thủ dự bị | |||
Bruce Hlamulo Bvuma | Ethan Duncan Brooks | ||
Daniel Antonio Cardoso | Vasilije Kolak | ||
David Leonardo Castro Cortes | Wayde Lekay | ||
Happy Mashiane | Carlos Fabian Leon Filipetto | ||
Phathutshedzo Nange | Vuyo Mere | ||
Nkosingiphile Ngcobo | Menzi Banele Ndwandwe | ||
Njabulo Ngcobo | Shane Roberts | ||
Sabelo Radebe | MacBeth Kamogelo Mahlangu | ||
Dumisani Zuma | Sphiwe Mahlangu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Kaizer Chiefs
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây TS Galaxy
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại