Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.
Trực tiếp kết quả Karlsruher SC vs Elversberg hôm nay 23-08-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 6, 23/8
Kết thúc



![]() Lasse Guenther (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 18 | |
![]() Luca Schnellbacher (Kiến tạo: Fisnik Asllani) 30 | |
![]() Fabian Schleusener (Kiến tạo: Budu Zivzivadze) 48 | |
![]() Nicolai Rapp 49 | |
![]() Fisnik Asllani (Kiến tạo: Robin Fellhauer) 60 | |
![]() Bambase Conte (Thay: Dzenis Burnic) 63 | |
![]() Bambase Conte 63 | |
![]() Lukas Petkov (Thay: Muhammed Mehmet Damar) 65 | |
![]() Paul Stock (Thay: Manuel Feil) 65 | |
![]() Andrin Hunziker (Thay: Fabian Schleusener) 74 | |
![]() Filimon Gerezgiher (Thay: Fisnik Asllani) 74 | |
![]() Andrin Hunziker (Kiến tạo: Marvin Wanitzek) 75 | |
![]() Frederik Schmahl (Thay: Elias Baum) 84 | |
![]() Mohammad Mahmoud (Thay: Semih Sahin) 84 | |
![]() Andrin Hunziker 86 | |
![]() David Herold (Thay: Lasse Guenther) 86 | |
![]() Christoph Kobald (Thay: Budu Zivzivadze) 86 |
Thẻ vàng cho Andrin Hunziker.
Budu Zivzivadze rời sân và được thay thế bởi Christoph Kobald.
Lasse Guenther rời sân và được thay thế bởi David Herold.
Semih Sahin rời sân và được thay thế bởi Mohammad Mahmoud.
Elias Baum rời sân và được thay thế bởi Frederik Schmahl.
Marvin Wanitzek là người kiến tạo cho bàn thắng.
Karlsruhe được hưởng quả phạt góc do Felix Prigan thực hiện.
G O O O A A A L - Andrin Hunziker đã trúng đích!
Fisnik Asllani rời sân và được thay thế bởi Filimon Gerezgiher.
Karlsruhe đang dâng lên và Dzenis Burnic thực hiện cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Elversberg được hưởng quả phát bóng lên.
Fabian Schleusener rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Bóng ra khỏi sân và Karlsruhe được hưởng quả phát bóng lên.
Manuel Feil rời sân và được thay thế bởi Paul Stock.
Manuel Feil rời sân và được thay thế bởi [player2].
Luca Schnellbacher của Elversberg thực hiện cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi Lukas Petkov.
Muhammed Mehmet Damar rời sân và được thay thế bởi [player2].
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Bambase Conte.
Elversberg thực hiện quả ném biên bên phần sân của Karlsruhe.
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), Lasse Gunther (29), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Leon Jensen (6), Marvin Wanitzek (10), Budu Zivzivadze (11), Fabian Schleusener (24)
Elversberg (4-4-2): Nicolas Kristof (20), Elias Baum (2), Lukas Finn Pinckert (19), Florian Le Joncour (3), Maurice Neubauer (33), Manuel Feil (7), Robin Fellhauer (6), Semih Sahin (8), Muhammed Damar (30), Fisnik Asllani (10), Luca Schnellbacher (24)
Thay người | |||
63’ | Dzenis Burnic Bambase Conte | 65’ | Manuel Feil Paul Stock |
74’ | Fabian Schleusener Andrin Hunziker | 65’ | Muhammed Mehmet Damar Lukas Petkov |
86’ | Lasse Guenther David Herold | 74’ | Fisnik Asllani Filimon Gerezgiher |
86’ | Budu Zivzivadze Christoph Kobald | 84’ | Semih Sahin Mohammad Mahmoud |
84’ | Elias Baum Julius Frederik Schmahl |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Heusser | Paul Stock | ||
Robin Himmelmann | Mohammad Mahmoud | ||
David Herold | Filimon Gerezgiher | ||
Christoph Kobald | Lukas Petkov | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Carlo Sickinger | ||
Noah Rupp | Julius Frederik Schmahl | ||
Bambase Conte | Maximilian Rohr | ||
Andrin Hunziker | Arne Sicker | ||
Robert Geller | Tim Boss |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |