Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Fabian Schleusener (Kiến tạo: Marvin Wanitzek)36
- Marvin Wanitzek49
- Dzenis Burnic55
- Nicolai Rapp61
- Robin Heusser (Thay: Dzenis Burnic)62
- Budu Zivzivadze69
- Andrin Hunziker (Thay: Bambase Conte)72
- Luca Pfeiffer (Thay: Nicolai Rapp)87
- Lilian Egloff (Thay: Marcel Beifus)87
- Marcel Franke90+2'
- Jean-Luc Dompe23
- Jean-Luc Dompe (Kiến tạo: Daniel Elfadli)55
- Ransford Koenigsdoerffer60
- Fabio Balde66
- Fabio Balde (Thay: Bakery Jatta)67
- Daniel Elfadli72
- Davie Selke (Thay: Ransford Koenigsdoerffer)78
- Lukasz Poreba (Thay: Marco Richter)78
- Jean-Luc Dompe85
- Davie Selke (Kiến tạo: Jean-Luc Dompe)87
- Emir Sahiti (Thay: Jean-Luc Dompe)88
- Immanuel Pherai (Thay: Adam Karabec)88
- Davie Selke90+2'
Thống kê trận đấu Karlsruher SC vs Hamburger SV
Diễn biến Karlsruher SC vs Hamburger SV
Thẻ vàng cho Davie Selke.
Thẻ vàng cho Marcel Franke.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Adam Karabec rời sân và được thay thế bởi Immanuel Pherai.
Jean-Luc Dompe rời sân và được thay thế bởi Emir Sahiti.
Jean-Luc Dompe là người kiến tạo cho bàn thắng.
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi Lilian Egloff.
G O O O A A A L - Davie Selke đã trúng đích!
Marcel Beifus rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nicolai Rapp rời sân và được thay thế bởi Luca Pfeiffer.
Thẻ vàng cho Jean-Luc Dompe.
Marco Richter rời sân và được thay thế bởi Lukasz Poreba.
Ransford Koenigsdoerffer rời sân và được thay thế bởi Davie Selke.
Bambase Conte rời sân và được thay thế bởi Andrin Hunziker.
Thẻ vàng cho Daniel Elfadli.
Thẻ vàng cho Budu Zivzivadze.
Bakery Jatta rời sân và được thay thế bởi Fabio Balde.
Dzenis Burnic rời sân và được thay thế bởi Robin Heusser.
Thẻ vàng cho Nicolai Rapp.
Thẻ vàng cho Ransford Koenigsdoerffer.
Đội hình xuất phát Karlsruher SC vs Hamburger SV
Karlsruher SC (4-4-2): Max Weiss (1), Sebastian Jung (2), Marcel Franke (28), Marcel Beifus (4), David Herold (20), Bambase Conte (31), Dženis Burnić (7), Nicolai Rapp (17), Marvin Wanitzek (10), Budu Zivzivadze (11), Fabian Schleusener (24)
Hamburger SV (4-1-2-3): Daniel Fernandes (1), William Mikelbrencis (2), Dennis Hadžikadunić (5), Sebastian Schonlau (4), Miro Muheim (28), Daniel Elfadli (8), Adam Karabec (17), Marco Richter (20), Bakery Jatta (18), Ransford Konigsdorffer (11), Jean-Luc Dompe (7)
Thay người | |||
62’ | Dzenis Burnic Robin Heusser | 67’ | Bakery Jatta Fabio Balde |
72’ | Bambase Conte Andrin Hunziker | 78’ | Marco Richter Lukasz Poreba |
87’ | Marcel Beifus Lilian Egloff | 78’ | Ransford Koenigsdoerffer Davie Selke |
87’ | Nicolai Rapp Luca Pfeiffer | 88’ | Adam Karabec Manuel Pherai |
88’ | Jean-Luc Dompe Emir Sahiti |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Rupp | Matheo Raab | ||
Robin Himmelmann | Lucas Perrin | ||
Rafael Pinto Pedrosa | Silvan Hefti | ||
Enes Zengin | Lukasz Poreba | ||
Robin Heusser | Manuel Pherai | ||
Lilian Egloff | Davie Selke | ||
Andrin Hunziker | Emir Sahiti | ||
Luca Pfeiffer | Fabio Balde | ||
Robert Geller | Otto Stange |
Nhận định Karlsruher SC vs Hamburger SV
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Karlsruher SC
Thành tích gần đây Hamburger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại