Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Carlos Mane (Kiến tạo: Gokhan Sazdagi)3
  • Carlos Mane23
  • Ramazan Civelek24
  • Aylton Boa Morte (Kiến tạo: Miguel Cardoso)64
  • Stephane Bahoken (Thay: Duckens Nazon)74
  • Lionel Carole79
  • Lionel Carole (Thay: Ramazan Civelek)79
  • Mehmet Ozbek (Thay: Kartal Yilmaz)82
  • Nazim Sangare (Thay: Frederic Veseli)41
  • Emre Mor (Thay: Can Keles)46
  • Sofiane Feghouli (Thay: Marcus Rohden)46
  • Sofiane Feghouli (Kiến tạo: Nazim Sangare)52
  • Marcao60
  • Dimitrios Kourbelis67
  • Salih Dursun (Thay: Levent Mercan)74
  • Federico Ceccherini81
  • Sofiane Feghouli86
  • Valentin Eysseric87
  • Flavio Paoletti (Thay: Marcao)88

Thống kê trận đấu Kayserispor vs Fatih Karagumruk

số liệu thống kê
Kayserispor
Kayserispor
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 7
18 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kayserispor vs Fatih Karagumruk

Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Gokhan Sazdagi (11), Dimitrios Kolovetsios (4), Arif Kocaman (54), Ramazan Civelek (28), Kartal Yilmaz (8), Miguel Cardoso (7), Aylton Boa Morte (70), Otabek Shukurov (29), Carlos Mane (20), Duckens Nazon (9)

Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Salvatore Sirigu (31), Frederic Veseli (3), Koray Gunter (25), Federico Ceccherini (26), Munir Levent Mercan (18), Marcus Rohden (6), Dimitris Kourbelis (21), Can Keles (7), Valentin Eysseric (9), Ryan Mendes (20), Marcao (70)

Kayserispor
Kayserispor
4-2-3-1
25
Bilal Bayazit
11
Gokhan Sazdagi
4
Dimitrios Kolovetsios
54
Arif Kocaman
28
Ramazan Civelek
8
Kartal Yilmaz
7
Miguel Cardoso
70
Aylton Boa Morte
29
Otabek Shukurov
20
Carlos Mane
9
Duckens Nazon
70
Marcao
20
Ryan Mendes
9
Valentin Eysseric
7
Can Keles
21
Dimitris Kourbelis
6
Marcus Rohden
18
Munir Levent Mercan
26
Federico Ceccherini
25
Koray Gunter
3
Frederic Veseli
31
Salvatore Sirigu
Fatih Karagumruk
Fatih Karagumruk
4-2-3-1
Thay người
74’
Duckens Nazon
Stephane Bahoken
41’
Frederic Veseli
Nazim Sangare
79’
Ramazan Civelek
Lionel Carole
46’
Can Keles
Emre Mor
82’
Kartal Yilmaz
Eray Ozbek
46’
Marcus Rohden
Sofiane Feghouli
74’
Levent Mercan
Salih Dursun
88’
Marcao
Flavio Paoletti
Cầu thủ dự bị
Batuhan Ozgan
Kevin Lasagna
Onurcan Piri
Emre Mor
Talha Sariarslan
Guven Yalcin
Ackah
Sofiane Feghouli
Baran Ali Gezek
Emre Bilgin
Lionel Carole
Nazim Sangare
Yigit Emre Celtik
Tonio Teklic
Eray Ozbek
Flavio Paoletti
Stephane Bahoken
Adnan Ugur
Joseph Attamah
Salih Dursun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
31/10 - 2021
19/03 - 2022
04/01 - 2023
31/05 - 2023
04/05 - 2024

Thành tích gần đây Kayserispor

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
30/10 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Fatih Karagumruk

Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
18/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
04/12 - 2024
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X