![]() Tilen Scernjavic 19 | |
![]() (VAR check) 23 | |
![]() Florijan Raduha 27 | |
![]() (Pen) Enej Jelenic 32 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Ziga Kous) 32 | |
![]() Nik Omladic (Thay: Andraz Ruedl) 46 | |
![]() Bede Amarachi Osuji (Thay: Wisdom Sule) 63 | |
![]() Timothee Nkada (Thay: Enej Jelenic) 63 | |
![]() Ahmed Ankrah (Thay: Fran Tomek) 63 | |
![]() Alexandros Kyziridis (Thay: Julien Lamy) 65 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Aljaz Antolin) 65 | |
![]() Bede Amarachi Osuji 70 | |
![]() Amadej Marosa (Thay: Robert Caks) 80 | |
![]() Tino Blaz Laus (Thay: Ahmed Franck Sidibe) 80 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Sandi Nuhanovic) 80 | |
![]() Amadej Marosa 90+3' |
Thống kê trận đấu Koper vs Mura
số liệu thống kê

Koper

Mura
13 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 30
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Koper vs Mura
Thay người | |||
46’ | Andraz Ruedl Nik Omladic | 32’ | Ziga Kous Ivan Saric |
63’ | Fran Tomek Ahmed Ankrah | 65’ | Aljaz Antolin Nikola Jovicevic |
63’ | Wisdom Sule Bede Amarachi Osuji | 65’ | Julien Lamy Alexandros Kyziridis |
63’ | Enej Jelenic Timothee Nkada | 80’ | Sandi Nuhanovic Luka Turudija |
80’ | Ahmed Franck Sidibe Tino Blaz Laus | 80’ | Robert Caks Amadej Marosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Tim Kruljac | Klemen Mihelak | ||
Maj Mittendorfer | Vid Sumenjak | ||
Ahmed Ankrah | Daniel Katic | ||
Tino Blaz Laus | Luka Turudija | ||
Gabriel Groznica | Nikola Jovicevic | ||
Omar Kocar | Ivan Saric | ||
Kevin Custovic | Ben Cottrell | ||
Nik Omladic | Emir Saitoski | ||
Petar Petrisko | Alexandros Kyziridis | ||
Enej Marsetic | Amadej Marosa | ||
Bede Amarachi Osuji | Nal Lan Koren | ||
Timothee Nkada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại