- Bram Lagae9
- Gilles Dewaele (Thay: Ryan Alebiosu)79
- Takuro Kaneko (Thay: Massimo Bruno)80
- Kyan Himpe (Thay: Dion De Neve)87
- Nikola Stulic (Kiến tạo: Parfait Guiagon)4
- Yacine Titraoui49
- Stelios Andreou (Thay: Antoine Bernier)88
- Etienne Camara (Thay: Parfait Guiagon)90
- Isaac Mbenza (Thay: Nikola Stulic)90
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Kortrijk
Sporting Charleroi
49 Kiểm soát bóng 51
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Sporting Charleroi
Kortrijk (3-4-3): Tom Vandenberghe (1), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Bram Lagae (26), Ryan Alebiosu (2), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Dion De Neve (11), Massimo Bruno (17), Thierry Ambrose (68), Billal Messaoudi (45)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Cheick Keita (95), Aiham Ousou (4), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Kortrijk
3-4-3
1
Tom Vandenberghe
24
Haruya Fujii
44
Joao Silva
26
Bram Lagae
2
Ryan Alebiosu
27
Abdoulaye Sissako
23
Tomoki Takamine
11
Dion De Neve
17
Massimo Bruno
68
Thierry Ambrose
45
Billal Messaoudi
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
4
Aiham Ousou
95
Cheick Keita
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người | |||
79’ | Ryan Alebiosu Gilles Dewaele | 88’ | Antoine Bernier Stelios Andreou |
80’ | Massimo Bruno Takuro Kaneko | 90’ | Parfait Guiagon Etiene Camara |
87’ | Dion De Neve Kyan Himpe | 90’ | Nikola Stulic Isaac Mbenza |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrik Gunnarsson | Etiene Camara | ||
Lucas Pirard | Isaac Mbenza | ||
Iver Fossum | Oday Dabbagh | ||
Brecht Dejaegere | Stelios Andreou | ||
Gilles Dewaele | Zan Rogelj | ||
Takuro Kaneko | Raymond Asante | ||
Nathan Huygevelde | Martin Delavalee | ||
Verbauwhede | Alexis Flips | ||
Kyan Himpe | Quentin Benaets | ||
Fuhna Nsolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Kortrijk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 20 | 13 | 3 | 4 | 13 | 42 | H T B T H |
2 | Club Brugge | 20 | 12 | 5 | 3 | 21 | 41 | T T T H T |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 20 | 9 | 5 | 6 | 15 | 32 | B B H T H |
5 | Union St.Gilloise | 20 | 7 | 10 | 3 | 10 | 31 | T H T H T |
6 | Gent | 20 | 8 | 6 | 6 | 6 | 30 | H T H T B |
7 | Sporting Charleroi | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | H T B T T |
8 | KV Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 9 | 27 | B B H H H |
9 | Standard Liege | 20 | 6 | 7 | 7 | -9 | 25 | H H H B H |
10 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
11 | Westerlo | 20 | 6 | 5 | 9 | 0 | 23 | H B B H B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 20 | 5 | 3 | 12 | -22 | 18 | T B B H B |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại