Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Kortrijk hôm nay 23-09-2023

Giải VĐQG Bỉ - Th 7, 23/9

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T7, 21:00 23/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Isaac Mbenza (Kiến tạo: Marco Ilaimaharitra)32
  • Adem Zorgane53
  • Youssouph Badji (Thay: Parfait Guiagon)71
  • Daan Heymans (Thay: Isaac Mbenza)79
  • Stelios Andreou85
  • Youssuf Sylla (Thay: Oday Dabbagh)90
  • Adrien Trebel (Thay: Marco Ilaimaharitra)90
  • Isaak Davies (Thay: Felipe Avenatti)59
  • Alex Mighten (Thay: Lynnt Audoor)60
  • Alexander Mighten (Thay: Lynnt Audoor)61
  • Ryan Alebiosu (Thay: Dion De Neve)71
  • Dylan Mbayo (Thay: Mounaim El Idrissy)71
  • Massimo Bruno (Thay: Alex Mighten)78
  • Massimo Bruno90+2'

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Kortrijk

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Kortrijk
Kortrijk
57 Kiểm soát bóng 43
16 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 23
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Kortrijk

Sporting Charleroi (3-4-3): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Marco Ilaimaharitra (26), Adem Zorgane (6), Vetle Dragsnes (15), Parfait Guiagon (8), Oday Dabbagh (9), Isaac Mbenza (7)

Kortrijk (3-5-2): Tom Vandenberghe (1), Mark Mampassi (4), Aleksandar Radovanovic (66), Joao Silva (44), Sheyi Ojo (54), Lynnt Audoor (89), Abdelkahar Kadri (10), Abdoulaye Sissako (27), Dion De Neve (11), Mounaim El Idrissy (99), Felipe Avenatti (20)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-3
16
Herve Koffi
2
Jonas Bager
25
Damien Marcq
21
Stelios Andreou
29
Zan Rogelj
26
Marco Ilaimaharitra
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
8
Parfait Guiagon
9
Oday Dabbagh
7
Isaac Mbenza
20
Felipe Avenatti
99
Mounaim El Idrissy
11
Dion De Neve
27
Abdoulaye Sissako
10
Abdelkahar Kadri
89
Lynnt Audoor
54
Sheyi Ojo
44
Joao Silva
66
Aleksandar Radovanovic
4
Mark Mampassi
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
3-5-2
Thay người
71’
Parfait Guiagon
Youssouph Badji
59’
Felipe Avenatti
Isaak Davies
79’
Isaac Mbenza
Daan Heymans
60’
Massimo Bruno
Alexander Mighten
90’
Marco Ilaimaharitra
Adrien Trebel
71’
Dion De Neve
Ryan Alebiosu
90’
Oday Dabbagh
Youssef Sylla
71’
Mounaim El Idrissy
Dylan Mbayo
78’
Alex Mighten
Massimo Bruno
Cầu thủ dự bị
Mehdi Boukamir
Massimo Bruno
Adrien Trebel
Isaak Davies
Daan Heymans
Lucas Pirard
Youssouph Badji
Ryan Alebiosu
Martin Delavalee
Dylan Mbayo
Youssef Sylla
Kristiyan Malinov
Thomas Lutte
Alexander Mighten

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
18/08 - 2013
08/12 - 2013
04/10 - 2014
19/10 - 2015
13/02 - 2016
02/10 - 2021
26/01 - 2022
18/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
04/02 - 2024
26/08 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X