Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Henry Lawrence 35 | |
![]() Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Soufiane Benjdida) 39 | |
![]() Thierry Ambrose (Thay: Mounaim El Idrissy) 61 | |
![]() Thierry Ambrose 67 | |
![]() Ibe Hautekiet 70 | |
![]() Nathan Ngoy (Thay: Ibe Hautekiet) 76 | |
![]() Ilay Camara (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo) 76 | |
![]() Grejohn Kyei (Thay: Leandre Kuavita) 76 | |
![]() Takuro Kaneko 78 | |
![]() Ryan Alebiosu (Thay: Takuro Kaneko) 81 | |
![]() Tomoki Takamine (Thay: Massimo Bruno) 82 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Bosko Sutalo) 84 | |
![]() Billel Messaoudi (Thay: Abdelkahar Kadri) 90 | |
![]() Iver Fossum (Thay: Nacho Ferri) 90 |
Thống kê trận đấu Kortrijk vs Standard Liege


Diễn biến Kortrijk vs Standard Liege
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Billel Messaoudi.
Bosko Sutalo rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Massimo Bruno rời sân và được thay thế bởi Tomoki Takamine.
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Ryan Alebiosu.

Thẻ vàng cho Takuro Kaneko.
Ibe Hautekiet rời sân và được thay thế bởi Nathan Ngoy.
Boli Bolingoli-Mbombo rời sân và được thay thế bởi Ilay Camara.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Grejohn Kyei.

Thẻ vàng cho Ibe Hautekiet.

V À A A O O O - Thierry Ambrose ghi bàn!
Mounaim El Idrissy rời sân và được thay thế bởi Thierry Ambrose.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Soufiane Benjdida rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Henry Lawrence nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Kortrijk vs Standard Liege
Kortrijk (3-5-2): Patrik Gunnarsson (31), Bram Lagae (26), Joao Silva (44), Haruya Fujii (24), Mounaim El Idrissy (7), Abdelkahar Kadri (10), Massimo Bruno (17), Nayel Mehssatou (6), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Nacho Ferri (19)
Standard Liege (3-4-2-1): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), David Bates (44), Ibe Hautekiet (25), Marlon Fossey (13), Henry Lawrence (88), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Aiden O'Neill (24), Leandre Kuavita (32), Soufiane Benjdida (21)


Thay người | |||
61’ | Mounaim El Idrissy Thierry Ambrose | 39’ | Ilay Camara Boli Bolingoli-Mbombo |
81’ | Takuro Kaneko Ryan Alebiosu | 76’ | Leandre Kuavita Grejohn Kyei |
82’ | Massimo Bruno Tomoki Takamine | 76’ | Boli Bolingoli-Mbombo Ilay Camara |
90’ | Nacho Ferri Iver Fossum | 76’ | Ibe Hautekiet Nathan Ngoy |
90’ | Abdelkahar Kadri Billal Messaoudi | 84’ | Bosko Sutalo Viktor Djukanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Massimo Decoene | Grejohn Kyei | ||
Kristiyan Malinov | Viktor Djukanovic | ||
Iver Fossum | Sotiris Alexandropoulos | ||
Ryan Alebiosu | Sacha Banse | ||
Lucas Pirard | Alexandro Calut | ||
Tomoki Takamine | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Nathan Huygevelde | Ilay Camara | ||
Billal Messaoudi | Nathan Ngoy | ||
Thierry Ambrose | Matteo Godfroid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Kortrijk
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại