![]() Aleksandar Kolev (Kiến tạo: Christian Makoun) 1 | |
![]() Marin Petkov (Kiến tạo: Aldair) 23 | |
![]() Nasko Milev (Thay: Yanis Guermouche) 46 | |
![]() Daniel (Thay: Momchil Tsvetanov) 64 | |
![]() Oktay Yusein (Thay: Matheus Souza) 64 | |
![]() Clement Ikenna (Thay: Patrik Myslovic) 66 | |
![]() Everton Bala (Thay: Preslav Bachev) 75 | |
![]() Iliyan Stefanov (Thay: Tsunami) 75 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Aleksandar Kolev) 89 | |
![]() Hassimi Fadiga (Thay: Asen Mitkov) 89 |
Thống kê trận đấu Krumovgrad vs Levski Sofia
số liệu thống kê

Krumovgrad

Levski Sofia
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 18
3 Việt vị 1
10 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 6
5 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Krumovgrad vs Levski Sofia
Krumovgrad (3-5-2): Yanko Georgiev (1), Stanislav Rabotov (25), Matej Simic (5), Lazar Marin (24), Vyacheslav Velev (91), Erol Dost (22), Bozhidar Katsarov (44), Momchil Tsvetanov (7), Juneyt Ali Ali (2), Matheus Souza (70), Yanis Guermouche (99)
Levski Sofia (3-5-2): Matej Markovic (44), Kellian Van der Kaap (5), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Aldair (21), Marin Petkov (88), Asen Ivanov Mitkov (10), Patrik Myslovic (23), Tsunami (6), Preslav Bachev (16), Aleksandar Kolev (9)

Krumovgrad
3-5-2
1
Yanko Georgiev
25
Stanislav Rabotov
5
Matej Simic
24
Lazar Marin
91
Vyacheslav Velev
22
Erol Dost
44
Bozhidar Katsarov
7
Momchil Tsvetanov
2
Juneyt Ali Ali
70
Matheus Souza
99
Yanis Guermouche
9
Aleksandar Kolev
16
Preslav Bachev
6
Tsunami
23
Patrik Myslovic
10
Asen Ivanov Mitkov
88
Marin Petkov
21
Aldair
4
Christian Makoun
50
Kristian Dimitrov
5
Kellian Van der Kaap
44
Matej Markovic

Levski Sofia
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Yanis Guermouche Nasko Milev | 66’ | Patrik Myslovic Ferdinard Ikenna |
64’ | Momchil Tsvetanov Daniel | 75’ | Tsunami Iliyan Stefanov |
64’ | Matheus Souza Oktay Yusein | 75’ | Preslav Bachev Everton Bala |
89’ | Aleksandar Kolev Mustapha Sangare | ||
89’ | Asen Mitkov Hassimi Fadiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Blagoy Georgiev Makendzhiev | Ivan Andonov | ||
Nikolai Pranzhev | Fabio De Lima Costa | ||
Daniel | Mustapha Sangare | ||
Oktay Yusein | Iliyan Stefanov | ||
Aleksandar Georgiev | Everton Bala | ||
Sertan Vatansever | Patrik-Gabriel Galchev | ||
Rafael Furtado | Ferdinard Ikenna | ||
Nasko Milev | David Mihalev | ||
Hassimi Fadiga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Krumovgrad
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại