![]() Edvin Kurtulus 29 | |
![]() Jawad El Jemili (Kiến tạo: Christian Makoun) 34 | |
![]() Matej Markovic 60 | |
![]() Aguibou Camara (Thay: Deroy Duarte) 61 | |
![]() Everton Bala (Kiến tạo: Mustapha Sangare) 62 | |
![]() Patrik Myslovic 68 | |
![]() Julio Velazquez 69 | |
![]() Georgi Kostadinov (Thay: Patrik Myslovic) 73 | |
![]() Emerson Rodriguez (Thay: Caio) 80 | |
![]() Ivan Yordanov (Thay: Denny Gropper) 80 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Marin Petkov) 83 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Everton Bala) 90 | |
![]() Asen Mitkov 90+1' | |
![]() (Pen) Olivier Verdon 90+3' | |
![]() Maicon 90+7' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Ludogorets
số liệu thống kê

Levski Sofia

Ludogorets
33 Kiểm soát bóng 67
14 Phạm lỗi 7
12 Ném biên 25
0 Việt vị 3
8 Chuyền dài 28
5 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
0 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Ludogorets
Levski Sofia (4-2-3-1): Matej Markovic (44), Aldair (21), Kristian Dimitrov (50), Christian Makoun (4), Maicon (3), Patrik Myslovic (23), Tsunami (6), Marin Petkov (88), Jawad El Jemili (11), Everton Bala (17), Mustapha Sangare (12)
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Denny Gropper (14), Pedro Naressi (30), Deroy Duarte (23), Erick Marcus (77), Ivaylo Chochev (18), Caio Vidal (11), Jakub Piotrowski (6)

Levski Sofia
4-2-3-1
44
Matej Markovic
21
Aldair
50
Kristian Dimitrov
4
Christian Makoun
3
Maicon
23
Patrik Myslovic
6
Tsunami
88
Marin Petkov
11
Jawad El Jemili
17
Everton Bala
12
Mustapha Sangare
6
Jakub Piotrowski
11
Caio Vidal
18
Ivaylo Chochev
77
Erick Marcus
23
Deroy Duarte
30
Pedro Naressi
14
Denny Gropper
4
Dinis Almeida
24
Olivier Verdon
15
Edvin Kurtulus
1
Sergio Padt

Ludogorets
4-2-3-1
Thay người | |||
73’ | Patrik Myslovic Georgi Kostadinov | 61’ | Deroy Duarte Aguibou Camara |
83’ | Marin Petkov Asen Ivanov Mitkov | 80’ | Caio Emerson Rodriguez |
90’ | Everton Bala Fabio De Lima Costa | 80’ | Denny Gropper Ivan Yordanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Andonov | Hendrik Bonmann | ||
Kellian Van der Kaap | Georgi Terziev | ||
Fabio De Lima Costa | Georgi Rusev | ||
Carlos Ohene | Aguibou Camara | ||
Asen Ivanov Mitkov | Emerson Rodriguez | ||
Preslav Bachev | Ivan Yordanov | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Rosen Ivanov | ||
Georgi Kostadinov | Filip Gigov | ||
Hassimi Fadiga | Metodi Stefanov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại