Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả KV Mechelen vs Sporting Charleroi hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Bỉ - CN, 12/11

Kết thúc
1 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-0
CN, 02:45 12/11/2023
Vòng 14 - VĐQG Bỉ
Argosstadion Achter de Kazerne
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Sandy Walsh35
  • (Pen) Geoffry Hairemans48
  • Bilal Bafdili (Thay: Mory Konate)68
  • Frederic Soelle Soelle (Thay: Norman Bassette)69
  • Patrick Pflucke (Thay: Geoffry Hairemans)83
  • Yonas Malede (Thay: Kerim Mrabti)83
  • Jannes van Hecke (Thay: Sandy Walsh)90
  • Bilal Bafdili90+4'
  • Oday Dabbagh10
  • Damien Marcq46
  • Adem Zorgane (Thay: Daan Heymans)61
  • Parfait Guiagon (Thay: Antoine Bernier)61
  • Nikola Stulic (Thay: Oday Dabbagh)61
  • Youssuf Sylla (Thay: Ryota Morioka)77

Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
KV Mechelen
KV Mechelen
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 17
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Sporting Charleroi

KV Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), David Bates (27), Elias Cobbaut (22), Daam Foulon (23), Rob Schoofs (16), Jordi Vanlerberghe (30), Mory Konate (8), Geoffry Hairemans (7), Kerim Mrabti (19), Norman Bassette (70)

Sporting Charleroi (3-4-2-1): Herve Koffi (16), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Stelios Andreou (21), Zan Rogelj (29), Vetle Dragsnes (15), Marco Ilaimaharitra (26), Ryota Morioka (44), Daan Heymans (18), Antoine Bernier (17), Oday Dabbagh (9)

KV Mechelen
KV Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
27
David Bates
22
Elias Cobbaut
23
Daam Foulon
16
Rob Schoofs
30
Jordi Vanlerberghe
8
Mory Konate
7
Geoffry Hairemans
19
Kerim Mrabti
70
Norman Bassette
9
Oday Dabbagh
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
44
Ryota Morioka
26
Marco Ilaimaharitra
15
Vetle Dragsnes
29
Zan Rogelj
21
Stelios Andreou
25
Damien Marcq
2
Jonas Bager
16
Herve Koffi
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
3-4-2-1
Thay người
68’
Mory Konate
Bilal Bafdili
61’
Oday Dabbagh
Nikola Stulic
69’
Norman Bassette
Frederic Soelle Soelle
61’
Antoine Bernier
Parfait Guiagon
83’
Kerim Mrabti
Yonas Malede
61’
Daan Heymans
Adem Zorgane
83’
Geoffry Hairemans
Patrick Pflucke
77’
Ryota Morioka
Youssef Sylla
90’
Sandy Walsh
Jannes Van Hecke
Cầu thủ dự bị
Yannick Thoelen
Mehdi Boukamir
Yonas Malede
Romeo Monticelli
Bilal Bafdili
Nikola Stulic
Frederic Soelle Soelle
Parfait Guiagon
Tristan Loiseaux
Adem Zorgane
Jannes Van Hecke
Martin Delavalee
Patrick Pflucke
Youssef Sylla

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
31/10 - 2013
17/03 - 2014
01/09 - 2014
08/02 - 2015
27/09 - 2015
27/09 - 2021
12/03 - 2022
13/11 - 2022
05/02 - 2023
12/11 - 2023
28/12 - 2023
31/08 - 2024

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X