Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jusef Erabi 21 | |
![]() Nikola Stulic 47 | |
![]() Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier) 69 | |
![]() Paulos Abraham (Thay: Oscar Johansson Schellhas) 74 | |
![]() Vetle Dragsnes (Thay: Mardochee Nzita) 101 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: Etienne Camara) 101 | |
![]() Simon Strand (Thay: Jusef Erabi) 110 | |
![]() Elohim Kabore (Thay: Sebastian Tounekti) 111 | |
![]() Zan Rogelj (Thay: Parfait Guiagon) 111 | |
![]() Victor Eriksson 120 | |
![]() Pavle Vagic (Thay: Nahir Besara) 120 |
Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Hammarby IF


Diễn biến Sporting Charleroi vs Hammarby IF
Nahir Besara rời sân và được thay thế bởi Pavle Vagic.

V À A A O O O - Victor Eriksson ghi bàn!

Thẻ vàng cho Cheick Keita.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Zan Rogelj.
Sebastian Tounekti rời sân và được thay thế bởi Elohim Kabore.

Thẻ vàng cho Parfait Guiagon.
Jusef Erabi rời sân và được thay thế bởi Simon Strand.
Hiệp phụ thứ hai đang diễn ra.
Hiệp phụ thứ nhất đã kết thúc.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
Mardochee Nzita rời sân và được thay thế bởi Vetle Dragsnes.

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Hiệp phụ đầu tiên bắt đầu.
Chúng tôi đang chờ đợi hiệp phụ.

Thẻ vàng cho Antoine Colassin.

Thẻ vàng cho Paulos Abraham.
Oscar Johansson Schellhas rời sân và được thay thế bởi Paulos Abraham.
Antoine Bernier rời sân và được thay thế bởi Isaac Mbenza.

V À A A O O O - Nikola Stulic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Hammarby IF
Sporting Charleroi (4-4-2): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Mardochee Nzita (24), Antoine Bernier (17), Yassine Titraoui (22), Etiene Camara (5), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19), Jakob Napoleon Romsaas (8)
Hammarby IF (4-3-3): Warner Hahn (1), Hampus Skoglund (2), Victor Eriksson (4), Frederik Winther (3), Shaquille Pinas (19), Nahir Besara (20), Markus Karlsson (8), Frank Junior Adjei (28), Oscar Johansson (11), Jusef Erabi (9), Sebastian Tounekti (18)


Thay người | |||
69’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza | 74’ | Oscar Johansson Schellhas Paulos Abraham |
Cầu thủ dự bị | |||
Mohamed Kone | Felix Jakobsson | ||
Isaac Mbenza | Pavle Vagic | ||
Vetle Dragsnes | Paulos Abraham | ||
Freddy Mbemba | Jonathan Karlsson | ||
Antoine Colassin | Adrian Lahdo | ||
Zan Rogelj | Ibrahima Fofana | ||
Mehdi Boukamir | Simon Strand | ||
Yassine Khalifi | Jacob Ortmark | ||
Quentin Benaets | Montader Madjed | ||
Massamba Sow | Moise Kabore | ||
Amine Boukamir | Elton Fischerstrom Opancar | ||
Anthony Descotte | Wilson Lindberg Uhrstrom |