Thứ Sáu, 01/08/2025
Jairo
17
Jaja
27
Joao Correia (Thay: Jaja)
46
Kostas Pileas (Thay: Rafael)
58
Moustapha Name (Thay: Pepe)
59
Anderson (Thay: Jairo)
59
Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol)
66
Pere Pons (Thay: Giorgos Naoum)
66
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
66
Anderson
67
Bruno Felipe
70
Leo Natel (Thay: Bruno Felipe)
72
Enzo Cabrera
82
Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera)
82
Vlad Dragomir
85
Karol Angielski
89
Leo Natel
90+5'

Thống kê trận đấu Larnaca vs Pafos FC

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Pafos FC
Pafos FC
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 24
39 Ném biên 14
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Pafos FC

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Leo Natel.

Thẻ vàng cho Leo Natel.

89' Thẻ vàng cho Karol Angielski.

Thẻ vàng cho Karol Angielski.

85' Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

82'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

82' Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

72'

Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

70' Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

67' V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

66'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

66'

Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

66'

Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

59'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

59'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.

58'

Rafael rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

46'

Jaja rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' Thẻ vàng cho Jaja.

Thẻ vàng cho Jaja.

17' V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Pafos FC

Thay người
66’
Marcus Rohden
Bruno Gama
46’
Jaja
Joao Correia
66’
Fran Sol
Aitor Cantalapiedra
58’
Rafael
Kostas Pileas
66’
Giorgos Naoum
Pere Pons
59’
Pepe
Moustapha Name
82’
Enzo Cabrera
Karol Angielski
59’
Jairo
Anderson
72’
Bruno Felipe
Leo Natel
Cầu thủ dự bị
Bruno Gama
Athanasios Papadoudis
Ioakeim Toumpas
Ivica Ivušić
Antreas Paraskevas
Joao Correia
Aitor Cantalapiedra
Kostas Pileas
Pere Pons
Diogo Dall'Igna
Marios Dimitriou
Moustapha Name
Danny Henriques
Leo Natel
Yerson Chacon
Anderson
Jimmy Suarez
Marios Ilia
Jeremie Gnali
Karol Angielski
Valentin Roberge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/09 - 2021
21/12 - 2021
18/09 - 2022
05/01 - 2023
07/10 - 2023
23/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Larnaca

Europa League
31/07 - 2025
25/07 - 2025
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 5-6
10/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
25/06 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

Champions League
31/07 - 2025
23/07 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
25/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LarnacaLarnaca000000
2AEL LimassolAEL Limassol000000
3APOEL NicosiaAPOEL Nicosia000000
4Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas000000
5AnorthosisAnorthosis000000
6Apollon LimassolApollon Limassol000000
7Aris LimassolAris Limassol000000
8Enosis ParalimniEnosis Paralimni000000
9Ethnikos AchnasEthnikos Achnas000000
10YpsonasYpsonas000000
11Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia000000
12Omonia AradippouOmonia Aradippou000000
13Omonia NicosiaOmonia Nicosia000000
14Pafos FCPafos FC000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X