Thứ Hai, 28/04/2025
Amar Memic
1
Sampson Dweh
1
Adam Marusic
4
Rafiu Durosinmi
40
Pavel Sulc (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi)
52
Boulaye Dia (Thay: Valentin Castellanos)
67
Manuel Lazzari (Thay: Nuno Tavares)
67
Matias Vecino
69
Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi)
72
Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Mattia Zaccagni)
77
Merchas Doski (Thay: Cadu)
78
Alexandr Sojka (Thay: Matej Vydra)
78
Mario Gila (Thay: Patric)
79
Fisayo Dele-Bashiru (Thay: Pedro Rodriguez)
79
Jiri Panos (Thay: Lukas Kalvach)
86
Jan Kopic (Thay: Amar Memic)
86

Thống kê trận đấu Lazio vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Viktoria Plzen

Tất cả (282)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 53%, Viktoria Plzen: 47%.

90+4'

Số lượng khán giả hôm nay là 39547 người.

90+4'

Một cơ hội xuất hiện cho Svetozar Markovic từ Viktoria Plzen nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.

90+3'

Alexandr Sojka thực hiện quả phạt góc từ bên cánh phải, nhưng không đến được đồng đội.

90+3'

Mario Gila từ Lazio cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Viktoria Plzen đang kiểm soát bóng.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Matteo Guendouzi từ Lazio đá ngã Alexandr Sojka.

90+2'

Adam Marusic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+2'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90'

Sampson Dweh bị phạt vì đẩy Mattia Zaccagni.

90'

Viktoria Plzen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

89'

Jan Kopic từ Viktoria Plzen bị thổi phạt việt vị.

88'

Cú sút của Alexandr Sojka bị chặn lại.

88'

Mario Gila từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.

88'

Một cầu thủ từ Viktoria Plzen thực hiện quả ném biên dài vào khu vực khung thành đối phương.

88'

Mattia Zaccagni từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.

88'

Jan Kopic thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.

87'

Matias Vecino từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.

Đội hình xuất phát Lazio vs Viktoria Plzen

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Patric (4), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Matías Vecino (5), Gustav Isaksen (18), Pedro (9), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Viktoria Plzen (4-3-3): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Amar Memic (99)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
94
Ivan Provedel
77
Adam Marušić
4
Patric
13
Alessio Romagnoli
30
Nuno Tavares
8
Matteo Guendouzi
5
Matías Vecino
18
Gustav Isaksen
9
Pedro
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
99
Amar Memic
17
Rafiu Durosinmi
11
Matěj Vydra
6
Lukáš Červ
23
Lukas Kalvach
31
Pavel Šulc
22
Cadu
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
4-3-3
Thay người
67’
Nuno Tavares
Manuel Lazzari
72’
Rafiu Durosinmi
Prince Kwabena Adu
67’
Valentin Castellanos
Boulaye Dia
78’
Cadu
Merchas Doski
79’
Pedro Rodriguez
Fisayo Dele-Bashiru
78’
Matej Vydra
Alexandr Sojka
79’
Patric
Mario Gila
86’
Amar Memic
Jan Kopic
86’
Lukas Kalvach
Jiri Panos
Cầu thủ dự bị
Christos Mandas
Marián Tvrdoň
Alessio Furlanetto
Viktor Baier
Fisayo Dele-Bashiru
Lukas Hejda
Manuel Lazzari
Jan Paluska
Loum Tchaouna
Merchas Doski
Tijjani Noslin
Jan Kopic
Boulaye Dia
Alexandr Sojka
Mario Gila
Jiri Panos
Matej Valenta
Prince Kwabena Adu
Tình hình lực lượng

Elseid Hysaj

Chấn thương đùi

Cheick Souaré

Va chạm

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/03 - 2025
14/03 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
23/04 - 2025
H1: 0-1
Europa League
18/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-3
Serie A
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
10/04 - 2025
Serie A
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa League
14/03 - 2025
Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
Europa League
07/03 - 2025

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

Cúp quốc gia Séc
24/04 - 2025
VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
VĐQG Séc
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
VĐQG Séc
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X