Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kusini Yengi
2
Mitchell Duke
9
Mitchell Duke
12
Daniel Lajud
46
Daniel Lajud (Thay: Hassan Chaitou)
46
(og) Bassel Jradi
47
Craig Goodwin
48
Ali Tneich
51
Patrick Yazbek (Thay: Ajdin Hrustic)
55
Karim Darwich (Thay: Hassan Maatouk)
58
Gabriel Bitar (Thay: Ali Tneich)
59
Khalil Khamis
66
Joshua Nisbet (Thay: Conor Metcalfe)
66
John Iredale (Thay: Kusini Yengi)
66
John Iredale
68
Hasan Srour (Thay: Omar Bugiel)
79
Craig Goodwin
81
Thomas Deng (Thay: Gethin Jones)
82
Samuel Silvera
82
Samuel Silvera (Thay: Mitchell Duke)
82
Jackson Khoury (Thay: Bassel Jradi)
86
Samuel Silvera
90+5'

Thống kê trận đấu Lebanon vs Australia

số liệu thống kê
Lebanon
Lebanon
Australia
Australia
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 10
16 Ném biên 17
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lebanon vs Australia

Lebanon (5-4-1): Mostafa Matar (21), Nassar Nassar (5), Khalil Khamis (13), Walid Shour (16), Hussein Sharafeddine (2), Shibriko (4), Hassan Maatouk (7), Ali Tneich (20), Nader Matar (14), Bassel Jradi (22), Omar Bugiel (11)

Australia (3-1-4-2): Mathew Ryan (1), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (21), Kye Rowles (4), Jackson Irvine (22), Gethin Jones (13), Ajdin Hrustic (10), Conor Metcalfe (8), Craig Goodwin (23), Mitchell Duke (15), Kusini Yengi (11)

Lebanon
Lebanon
5-4-1
21
Mostafa Matar
5
Nassar Nassar
13
Khalil Khamis
16
Walid Shour
2
Hussein Sharafeddine
4
Shibriko
7
Hassan Maatouk
20
Ali Tneich
14
Nader Matar
22
Bassel Jradi
11
Omar Bugiel
11
Kusini Yengi
15
Mitchell Duke
23 2
Craig Goodwin
8
Conor Metcalfe
10
Ajdin Hrustic
13
Gethin Jones
22
Jackson Irvine
4
Kye Rowles
21
Cameron Burgess
19
Harry Souttar
1
Mathew Ryan
Australia
Australia
3-1-4-2
Thay người
46’
Hassan Chaitou
Daniel Lajud
55’
Ajdin Hrustic
Patrick Yazbek
58’
Hassan Maatouk
Karim Darwich
66’
Conor Metcalfe
Josh Nisbet
59’
Ali Tneich
Gabriel Bitar
66’
Kusini Yengi
John Iredale
79’
Omar Bugiel
Hasan Srour
82’
Mitchell Duke
Sam Silvera
86’
Bassel Jradi
Jackson Khoury
82’
Gethin Jones
Thomas Deng
Cầu thủ dự bị
Mehdi Khalil
Nathaniel Atkinson
Ali Sabeh
Josh Nisbet
Mouhammed-Ali Dhaini
Patrick Yazbek
Mohamad Haidar
Sam Silvera
Hasan Srour
Bruno Fornaroli
Ali Al Haj
Thomas Deng
Jackson Khoury
Adam Taggart
Karim Darwich
Brandon Borrello
Gabriel Bitar
Joel King
Leonardo Farah Shahin
Joe Gauci
Daniel Lajud
Tom Glover
Abdallah Moughrabi
John Iredale

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Lebanon

Giao hữu
12/12 - 2024
H1: 0-2
19/11 - 2024
H1: 1-1
14/11 - 2024
08/09 - 2024
04/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024
Asian cup
22/01 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X