Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Patrick Bamford (Kiến tạo: Daniel James)16
- Jaidon Anthony (Thay: Daniel James)46
- Junior Firpo69
- Sam Byram (Thay: Archie Gray)90
- Liam Cooper (Thay: Glen Kamara)90
- Mateo Fernandez (Thay: Crysencio Summerville)90
- Ben Gibson44
- Dimitrios Giannoulis47
- Onel Hernandez (Thay: Borja Sainz)59
- Christian Fassnacht (Thay: Ben Gibson)72
- Ashley Barnes (Thay: Jonathan Rowe)79
- Adam Idah (Thay: Joshua Sargent)79
Thống kê trận đấu Leeds United vs Norwich City
Diễn biến Leeds United vs Norwich City
Crysencio Summerville rời sân và được thay thế bởi Mateo Fernandez.
Glen Kamara sắp ra sân và được thay thế bởi Liam Cooper.
Archie Grey sắp ra sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Ben Gibson ra sân và được thay thế bởi Christian Fassnacht.
Thẻ vàng dành cho Junior Firpo.
Thẻ vàng cho [player1].
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Borja Sainz rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Thẻ vàng dành cho Dimitrios Giannoulis.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel James sẽ rời sân và được thay thế bởi Jaidon Anthony.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
Thẻ vàng dành cho Ben Gibson.
Daniel James đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Patrick Bamford đã trúng đích!
Đội hình xuất phát Leeds United vs Norwich City
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Archie Gray (22), Joe Rodon (14), Ethan Ampadu (4), Junior Firpo (3), Glen Kamara (8), Ilia Gruev (44), Daniel James (20), Georginio Rutter (24), Crysencio Summerville (10), Patrick Bamford (9)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Ben Gibson (6), Shane Duffy (24), Dimitris Giannoulis (30), Kenny McLean (23), Gabriel Sara (17), Jonathan Rowe (27), Marcelino Núñez (26), Borja Sainz (7), Josh Sargent (9)
Thay người | |||
46’ | Daniel James Jaidon Anthony | 59’ | Borja Sainz Onel Hernández |
90’ | Archie Gray Sam Byram | 72’ | Ben Gibson Christian Fassnacht |
90’ | Crysencio Summerville Mateo Joseph | 79’ | Joshua Sargent Adam Idah |
90’ | Glen Kamara Liam Cooper | 79’ | Jonathan Rowe Ashley Barnes |
Cầu thủ dự bị | |||
Kristoffer Klaesson | George Long | ||
Sam Byram | Kellen Fisher | ||
Jamie Shackleton | Liam Gibbs | ||
Jaidon Anthony | Jacob Sørensen | ||
Ian Poveda | Onel Hernández | ||
Joe Gelhardt | Adam Idah | ||
Mateo Joseph | Ashley Barnes | ||
Joël Piroe | Christian Fassnacht | ||
Liam Cooper | Sam McCallum |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại