![]() Antoine Baroan 14 | |
![]() Iliyan Stefanov (Kiến tạo: Ronaldo Cesar) 21 | |
![]() Viktor Genev 40 | |
![]() Abdullahi Shehu (Thay: Jeremy Petris) 46 | |
![]() Mohamed Brahimi (Thay: Dylan Mertens) 46 | |
![]() Reda Rabei 52 | |
![]() Nikolay Minkov (Thay: Roy Herman) 58 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Pa Konate) 58 | |
![]() Nikolay Minkov (VAR check) 64 | |
![]() Andrian Kraev (Thay: Georgi Milanov) 69 | |
![]() Iliyan Stefanov 75 | |
![]() Marin Petkov (Thay: Ivelin Popov) 76 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Viktor Genev) 77 | |
![]() Tochukwu Nadi (Thay: Reda Rabei) 77 | |
![]() Martin Sekulic 78 | |
![]() Andrian Kraev 79 | |
![]() Kelian van der Kaap (Thay: Iliyan Stefanov) 88 | |
![]() Hidajet Hankic 89 | |
![]() Abdullahi Shehu 89 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Levski Sofia

Botev Plovdiv
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 33
1 Việt vị 2
17 Chuyền dài 1
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 2
5 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Botev Plovdiv
Levski Sofia (4-2-3-1): Plamen Plamenov Andreev (1), Jeremy Petris (2), Noah Sonko Sundberg (23), Jose Cordoba (33), Tsunami (6), Georgi Milanov (7), Filip Krastev (30), Ronaldo (18), Iliyan Stefanov (14), Welton (17), Ivelin Popov (10)
Botev Plovdiv (3-5-2): Hidajet Hankic (13), Roberto Puncec (44), Samuel Souprayen (18), Viktor Genev (4), Roy Herman (2), Pa Konate (3), Dylan Mertens (6), Emmanuel Toku (10), Reda Rabei (22), Antoine Baroan (11), Elvis Manu (28)

Levski Sofia
4-2-3-1
1
Plamen Plamenov Andreev
2
Jeremy Petris
23
Noah Sonko Sundberg
33
Jose Cordoba
6
Tsunami
7
Georgi Milanov
30
Filip Krastev
18
Ronaldo
14
Iliyan Stefanov
17
Welton
10
Ivelin Popov
28
Elvis Manu
11
Antoine Baroan
22
Reda Rabei
10
Emmanuel Toku
6
Dylan Mertens
3
Pa Konate
2
Roy Herman
4
Viktor Genev
18
Samuel Souprayen
44
Roberto Puncec
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Jeremy Petris Abdullahi Shehu | 46’ | Dylan Mertens Mohamed Amine Brahimi |
69’ | Georgi Milanov Andrian Kraev | 58’ | Roy Herman Nikolay Minkov |
76’ | Ivelin Popov Marin Petkov | 58’ | Pa Konate Dimitar Tonev |
88’ | Iliyan Stefanov Kellian Van der Kaap | 77’ | Viktor Genev Martin Sekulic |
77’ | Reda Rabei Tochukwu Nadi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikolay Mihaylov | Georgi Rangelov Argilashki | ||
Kellian Van der Kaap | Mohamed Amine Brahimi | ||
Andrian Kraev | Martin Sekulic | ||
Abdullahi Shehu | Nikolay Minkov | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Tochukwu Nadi | ||
Asen Ivanov Mitkov | Dimitar Tonev | ||
Marin Petkov | Jasper Van Heertum |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại