![]() Borislav Tsonev 2 | |
![]() Gjoko Zajkov (Kiến tạo: Radoslav Tsonev) 6 | |
![]() Nikolai Minkov 51 | |
![]() Zdravko Dimitrov 60 | |
![]() Kevin Jansson 66 | |
![]() Borislav Tsonev (Kiến tạo: Zdravko Dimitrov) 79 | |
![]() Radoslav Tsonev 90+1' | |
![]() Dimitar Tonev 90+2' |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Levski Sofia

Botev Plovdiv
59 Kiểm soát bóng 41
17 Phạm lỗi 17
29 Ném biên 17
1 Việt vị 2
26 Chuyền dài 12
7 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 6
6 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 7
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Botev Plovdiv
Levski Sofia (4-2-3-1): Nikolai Mihaylov (13), Dragan Mihajlovic (91), Gjoko Zajkov (3), Jose Cordoba (33), Ivan Goranov (4), Radoslav Tsonev (21), Andrian Kraev (89), Marin Petkov (88), Borislav Tsonev (10), Zdravko Dimitrov (11), Bilal Bari (19)
Botev Plovdiv (3-5-2): Georgi Argilashki (1), Samuel Souprayen (18), Kevin Jansson (24), Viktor Genev (4), Nikolai Minkov (17), Emmanuel Toku (10), Dylan Mertens (6), Reda Rabei (22), Pa Konate (3), Todor Nedelev (8), Marquinhos (7)

Levski Sofia
4-2-3-1
13
Nikolai Mihaylov
91
Dragan Mihajlovic
3
Gjoko Zajkov
33
Jose Cordoba
4
Ivan Goranov
21
Radoslav Tsonev
89
Andrian Kraev
88
Marin Petkov
10
Borislav Tsonev
11
Zdravko Dimitrov
19
Bilal Bari
7
Marquinhos
8
Todor Nedelev
3
Pa Konate
22
Reda Rabei
6
Dylan Mertens
10
Emmanuel Toku
17
Nikolai Minkov
4
Viktor Genev
24
Kevin Jansson
18
Samuel Souprayen
1
Georgi Argilashki

Botev Plovdiv
3-5-2
Thay người | |||
82’ | Marin Petkov Patrik-Gabriel Galchev | 71’ | Viktor Genev James Eto'o |
88’ | Zdravko Dimitrov Asen Mitkov | 72’ | Nikolai Minkov Antoine Baroan |
89’ | Borislav Tsonev Dimitar Kostadinov | 72’ | Reda Rabei Dimitar Tonev |
90’ | Radoslav Tsonev Georgi Aleksandrov |
Cầu thủ dự bị | |||
Plamen Andreev | Hidajet Hankic | ||
Christos Sielis | Antoine Baroan | ||
Dimitar Kostadinov | James Eto'o | ||
Patrik-Gabriel Galchev | Dimitar Tonev | ||
Asen Mitkov | Stanislav Rabotov | ||
Georgi Aleksandrov | Atanas Chernev | ||
Martin Petkov | Filip Filipov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Levski Sofia
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 40 | 64 | H H T T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 27 | 53 | T H H H H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 15 | 48 | T H H H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 9 | 47 | T H H T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | -2 | 44 | B H B H H |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 12 | 43 | H T H T T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 0 | 42 | B H T B T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 4 | 38 | T B B B H |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 2 | 34 | T B T T T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -7 | 33 | H T B B T |
12 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -9 | 27 | T T B H T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -16 | 26 | T B B T B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -13 | 24 | B B H H B |
15 | ![]() | 27 | 4 | 5 | 18 | -33 | 17 | B H B T B |
16 | ![]() | 26 | 2 | 7 | 17 | -28 | 13 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại