Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Dennis Man (Kiến tạo: Adrian Rus) 8 | |
![]() (Pen) Nicolae Stanciu 35 | |
![]() Livio Meier 48 | |
![]() Sandro Wolfinger 70 | |
![]() Noah Frommelt 80 | |
![]() Nicusor Bancu (Kiến tạo: Alexandru Maxim) 87 |
Thống kê trận đấu Liechtenstein vs Romania


Diễn biến Liechtenstein vs Romania

G O O O A A A L - Nicusor Bancu đang nhắm mục tiêu!
Andrei Ivan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Enes Sali.
Sandro Wolfinger sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Seyhan Yildiz.
Aron Sele ra sân và anh ấy được thay thế bởi Martin Buechel.

Thẻ vàng cho Noah Frommelt.
Dennis Man ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ianis Hagi.
Olimpiu Morutan sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Cicaldau.
Yanik Frick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Fabio Wolfinger.
Livio Meier ra sân và anh ấy được thay thế bởi Daniel Kaufmann.

Thẻ vàng cho Sandro Wolfinger.
Nicolae Stanciu sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Alexandru Maxim.
George Puscas sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Denis Alibec.
Noah Frick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ridvan Kardesoglu.

Thẻ vàng cho Livio Meier.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

ANH BỎ LỠ - Nicolae Stanciu thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ta không ghi bàn!

G O O O A A A L - Dennis Man là mục tiêu!
Đội hình xuất phát Liechtenstein vs Romania
Liechtenstein (5-3-2): Benjamin Buechel (1), Sandro Wolfinger (20), Rafael Gruenenfelder (5), Noah Frommelt (17), Maximilian Goppel (3), Roman Spirig (19), Livio Meier (14), Aron Sele (8), Nicolas Hasler (18), Noah Frick (10), Yanik Frick (7)
Romania (4-3-3): Florin Nita (1), Cristian Manea (4), Adrian Rus (17), Andrei Burca (15), Nicusor Bancu (11), Olimpiu Morutan (21), Dragos Nedelcu (6), Nicolae Stanciu (23), Dennis Man (20), George Puscas (9), Andrei Ivan (22)


Thay người | |||
63’ | Noah Frick Ridvan Kardesoglu | 63’ | George Puscas Denis Alibec |
71’ | Livio Meier Daniel Kaufmann | 63’ | Nicolae Stanciu Alexandru Maxim |
71’ | Yanik Frick Fabio Wolfinger | 73’ | Olimpiu Morutan Alexandru Cicaldau |
82’ | Aron Sele Martin Buechel | 74’ | Dennis Man Ianis Hagi |
82’ | Sandro Wolfinger Seyhan Yildiz | 82’ | Andrei Ivan Enes Sali |
Cầu thủ dự bị | |||
Armando Majer | Andrei Vlad | ||
Lorenzo Lo Russo | Horatiu Moldovan | ||
Daniel Braendle | Virgil Ghita | ||
Daniel Kaufmann | Alin Tosca | ||
Ridvan Kardesoglu | Ionut Nedelcearu | ||
Martin Buechel | Denis Alibec | ||
Seyhan Yildiz | Alexandru Cicaldau | ||
Fabio Wolfinger | Alexandru Maxim | ||
Nicola Kollmann | Ianis Hagi | ||
Enes Sali | |||
Razvan Marin | |||
Florin Tanase |
Nhận định Liechtenstein vs Romania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Liechtenstein
Thành tích gần đây Romania
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại