Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sander Moen Foss (Thay: Espen Garnaas) 18 | |
![]() Moctar Diop (Kiến tạo: Vebjoern Hoff) 36 | |
![]() Salieu Drammeh (Kiến tạo: Eric Kitolano) 44 | |
![]() Laurent Mendy (Thay: Kristian Strande) 46 | |
![]() Frederik Elkaer 55 | |
![]() Moctar Diop (Kiến tạo: Frederik Elkaer) 57 | |
![]() Sigurd Groenli (Thay: Haakon Vold Krohg) 66 | |
![]() Artan Memedov (Thay: Kristoffer Soerensen) 66 | |
![]() Magnus Antonsen (Thay: Markus Olsvik Welinder) 66 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Felix Va) 68 | |
![]() Kristoffer Toennessen (Thay: Frederik Elkaer) 69 | |
![]() Kevin Martin Krygaard (Thay: Moctar Diop) 69 | |
![]() Markus Seehusen Karlsbakk 70 | |
![]() Benarfa (Thay: Thomas Klemetsen Jakobsen) 77 | |
![]() Harald Woxen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk) 81 | |
![]() Benarfa 86 |
Thống kê trận đấu Lillestroem vs Moss


Diễn biến Lillestroem vs Moss

Thẻ vàng cho Benarfa.
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Thomas Klemetsen Jakobsen rời sân và được thay thế bởi Benarfa.

Thẻ vàng cho Markus Seehusen Karlsbakk.
Moctar Diop rời sân và được thay thế bởi Kevin Martin Krygaard.
Frederik Elkaer rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Toennessen.
Felix Va rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Markus Olsvik Welinder rời sân và được thay thế bởi Magnus Antonsen.
Kristoffer Soerensen rời sân và được thay thế bởi Artan Memedov.
Haakon Vold Krohg rời sân và được thay thế bởi Sigurd Groenli.
Frederik Elkaer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moctar Diop ghi bàn!

Thẻ vàng cho Frederik Elkaer.
Kristian Strande rời sân và được thay thế bởi Laurent Mendy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Salieu Drammeh ghi bàn!
Vebjoern Hoff đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Moctar Diop ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lillestroem vs Moss
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Lars Ranger (2), Espen Garnas (4), Ruben Gabrielsen (28), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Moctar Diop (33), Vá (20)
Moss (4-1-4-1): Mathias Enger Eriksen (1), Markus Olsvik Welinder (24), Kristian Fredrik Aasen Strande (3), Edvard Linnebo Race (5), Tobias Solheim Dahl (33), Kristoffer Lassen Harrison (4), Thomas Klemetsen Jakobsen (11), Alexander Lien Hapnes (6), Hakon Vold Krohg (8), Kristoffer Sorensen (20), Bo Asulv Hegland (10)


Thay người | |||
18’ | Espen Garnaas Sander Moen Foss | 46’ | Kristian Strande Laurent Mendy |
68’ | Felix Va Markus Edner Waehler | 66’ | Kristoffer Soerensen Artan Memedov |
69’ | Moctar Diop Kevin Martin Krygard | 66’ | Haakon Vold Krohg Sigurd Gronli |
69’ | Frederik Elkaer Kristoffer Tonnessen | 66’ | Markus Olsvik Welinder Magnus Antonsen |
81’ | Markus Seehusen Karlsbakk Harald Woxen | 77’ | Thomas Klemetsen Jakobsen Benarfa |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Hagerup | Jarik Sundling | ||
Sander Moen Foss | Laurent Mendy | ||
Jubril Adedeji | Artan Memedov | ||
Kevin Martin Krygard | Sigurd Gronli | ||
Kristoffer Tonnessen | Jerry Patrick Ogbole | ||
Gjermund Asen | Joao Barros | ||
Markus Edner Waehler | Magnus Antonsen | ||
Harald Woxen | Benarfa | ||
Eric Larsson |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lillestroem
Thành tích gần đây Moss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại