Hougang United bị bắt việt vị.
![]() Stjepan Plazonja 11 | |
![]() Bailey Wright 13 | |
![]() Ui-Young Song 25 | |
![]() Shawal Anuar 45+1' | |
![]() Nazhiim Harman (Thay: Danish Irfan Azman) 46 | |
![]() Ajay Robson (Thay: Ismail Salihovic) 46 | |
![]() Toni Datkovic 52 | |
![]() (Pen) Maxime Lestienne 56 | |
![]() Lennart Thy 61 | |
![]() Justin Hui (Thay: Dejan Racic) 64 | |
![]() Muhammad Zamani Bin Md Zamri (Thay: Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim) 64 | |
![]() Hariss Harun (Thay: Hami Syahin) 66 | |
![]() Haiqal Pashia (Thay: Shawal Anuar) 71 | |
![]() Bill Mamadou (Thay: Toni Datkovic) 71 | |
![]() Maxime Lestienne 79 | |
![]() Hafiz Nor (Thay: Lionel Tan Han Wei) 81 | |
![]() Anumanthan Mohan Kumar (Thay: Rui Pires) 81 | |
![]() Jun Yi Quak (Thay: Stjepan Plazonja) 88 |
Thống kê trận đấu Lion City Sailors FC vs Hougang United FC


Diễn biến Lion City Sailors FC vs Hougang United FC
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên ở Kallang.
Lion City Sailors có một quả phát bóng lên.
Ném biên cho Hougang United ở phần sân của Lion City Sailors.
Đội khách thay Stjepan Plazonja bằng Jun Yi Quak.
Hafiz Nor vào sân thay cho Lionel Tan Han Wei bên phía đội chủ nhà.
Đội chủ nhà thay Rui Pires bằng Anumanthan Mohan Kumar.

Lion City Sailors dẫn trước 7-1 nhờ công của Lennart Thy.
Lion City Sailors thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Hougang United.
Đá phạt cho Lion City Sailors.

Faris Hasic bị phạt thẻ cho đội khách.
Bóng đi ra ngoài sân và Hougang United được hưởng một quả phát bóng lên.
Hougang United được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Lion City Sailors bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cao trên sân cho Lion City Sailors ở Kallang.
Lion City Sailors thực hiện một quả phạt góc từ cánh trái.
Bill Mamadou vào sân thay cho Toni Datkovic bên phía đội chủ nhà.
Lion City Sailors thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Haiqal Pashia thay cho Shawal Anuar.
Phát bóng lên cho Lion City Sailors tại Sân vận động Jalan Besar.
Lion City Sailors được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của Hougang United.
Ném biên cho Lion City Sailors.
Đội hình xuất phát Lion City Sailors FC vs Hougang United FC
Lion City Sailors FC (4-2-3-1): Izwan Mahbud (1), Lionel Tan Han Wei (5), Bailey Wright (26), Toni Datkovic (4), Christopher Van Huizen (22), Hami Syahin (16), Rui Pires (8), Ui-young Song (15), Maxime Lestienne (17), Shawal Anuar (7), Lennart Thy (9)
Hougang United FC (4-1-4-1): Zaiful Nizam (19), Nazrul Nazari (4), Ensar Bruncevic (15), Faris Hasic (20), Danish Irfan Azman (5), Ismail Salihovic (14), Shahdan Sulaiman (8), Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (7), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)


Thay người | |||
66’ | Hami Syahin Hariss Harun | 46’ | Ismail Salihovic Ajay Robson |
71’ | Toni Datkovic Bill Mamadou | 46’ | Danish Irfan Azman Nazhiim Harman |
71’ | Shawal Anuar Haiqal Pashia | 64’ | Dejan Racic Justin Hui |
81’ | Rui Pires Anumanthan Mohan Kumar | 64’ | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim Muhammad Zamani Bin Md Zamri |
81’ | Lionel Tan Han Wei Hafiz Nor | 88’ | Stjepan Plazonja Jun Yi Quak |
Cầu thủ dự bị | |||
Anumanthan Mohan Kumar | Ajay Robson | ||
Zharfan Rohaizad | Kenji Syed Rusydi | ||
Hafiz Nor | Nazhiim Harman | ||
Bill Mamadou | Justin Hui | ||
Sergio Carmona Perez | Muhammad Zamani Bin Md Zamri | ||
Hariss Harun | Jun Yi Quak | ||
Haiqal Pashia | Louka Tan-Vaissierre | ||
Adam Swandi | Adam Reefdy Bin Muhammad Hasyim | ||
Nathan Mao | Danie Hafiy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Thành tích gần đây Hougang United FC
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 64 | 72 | T B T B H |
2 | ![]() | 32 | 19 | 7 | 6 | 47 | 64 | T B T B H |
3 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 33 | 54 | B T B T H |
4 | ![]() | 32 | 14 | 6 | 12 | 4 | 48 | T T B T T |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -7 | 44 | T T T T T |
6 | ![]() | 32 | 13 | 3 | 16 | -16 | 42 | B B T T B |
7 | ![]() | 32 | 7 | 10 | 15 | -15 | 31 | B B H B B |
8 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -42 | 29 | B H B B T |
9 | ![]() | 32 | 3 | 7 | 22 | -68 | 16 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại