![]() Christian Oliva 10 | |
![]() Alexis Castro 44 | |
![]() Luciano Rodriguez (Kiến tạo: Agustin Cayetano) 45+2' | |
![]() Lucas Sanabria (Thay: Christian Oliva) 46 | |
![]() Thiago Helguera (Thay: Alexis Castro) 46 | |
![]() Lucas Wasilewsky 53 | |
![]() Osinachi Christian Ebere 64 | |
![]() Mauricio Pereyra (Thay: Diego Zabala) 64 | |
![]() Ignacio Rodriguez 68 | |
![]() Diego Garcia (Thay: Lucas Wasilewsky) 70 | |
![]() Franco Nicola (Thay: Renzo Machado) 70 | |
![]() Kevin Amaro 71 | |
![]() Jean Rosso (Thay: Kevin Amaro) 77 | |
![]() Ruben Bentancourt (Thay: Osinachi Christian Ebere) 78 | |
![]() Jeremia Recoba (Thay: Gaston Gonzalez) 78 | |
![]() Hebert Alexander Vergara Larrosa (Thay: Matias Ocampo) 89 | |
![]() Matias Silva (Thay: Diego Rodriguez) 89 | |
![]() Lucas Sanabria 90+2' | |
![]() Gonzalo Rodrigo Carneiro Mendez 90+5' |
Thống kê trận đấu Liverpool vs Nacional
số liệu thống kê

Liverpool

Nacional
12 Phạm lỗi 21
27 Ném biên 17
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Liverpool vs Nacional
Thay người | |||
70’ | Renzo Machado Franco Nicola | 46’ | Christian Oliva Lucas Sanabria |
70’ | Lucas Wasilewsky Diego Garcia | 46’ | Alexis Castro Thiago Helguera |
77’ | Kevin Amaro Jean Rosso | 64’ | Diego Zabala Mauricio Pereyra |
89’ | Diego Rodriguez Matias Silva | 78’ | Osinachi Christian Ebere Ruben Bentancourt |
89’ | Matias Ocampo Hebert Alexander Vergara Larrosa | 78’ | Gaston Gonzalez Jeremia Recoba |
Cầu thủ dự bị | |||
Agustin Gonzalez Pereira | Franco Romero | ||
Giuliano Ferre | Ruben Bentancourt | ||
Matias Silva | Mauricio Pereyra | ||
Jean Rosso | Gabriel Baez | ||
Franco Nicola | Jeremia Recoba | ||
Hebert Alexander Vergara Larrosa | Renzo Sanchez Veiga | ||
Diego Garcia | Ignacio Suarez | ||
Francisco Bregante | Lucas Sanabria | ||
Gaston Guruceaga | Thiago Helguera | ||
Anthony Aires | Rodrigo Chagas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Liverpool
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Nacional
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
VĐQG Bồ Đào Nha
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại