Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Elie Kroupi (Kiến tạo: Mohamed Bamba)55
- Joel Mvuka (Thay: Panos Katseris)63
- Joel Mvuka (Kiến tạo: Darline Yongwa)70
- Sambou Soumano (Thay: Mohamed Bamba)71
- Elie Kroupi72
- Elie Kroupi (Kiến tạo: Laurent Abergel)74
- Benjamin Mendy84
- Aiyegun Tosin85
- Benjamin Mendy (Thay: Gedeon Kalulu)85
- Aiyegun Tosin (Thay: Elie Kroupi)85
- Sambou Soumano (Kiến tạo: Darline Yongwa)88
- Kapitbafan Djoco (Kiến tạo: Antoine Larose)7
- Florian Escales36
- Vincent Pajot40
- Anthony Bermont (Thay: Antoine Larose)62
- Trevis Dago (Thay: Kapitbafan Djoco)62
- Francois Lajugie (Thay: Fabrice N'Sakala)75
- Josue Tiendrebeogo (Thay: Yohan Demoncy)76
- Karim Cisse (Thay: Clement Billemaz)76
- Trevis Dago90+2'
Thống kê trận đấu Lorient vs FC Annecy
Diễn biến Lorient vs FC Annecy
G O O O A A A L - Trevis Dago đã trúng mục tiêu!
Darline Yongwa là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Sambou Soumano đã trúng mục tiêu!
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mendy.
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi Aiyegun Tosin.
Elie Kroupi rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Benjamin Mendy.
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi [player2].
Clement Billemaz rời sân và được thay thế bởi Karim Cisse.
Yohan Demoncy rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.
Fabrice N'Sakala rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Fabrice N'Sakala rời sân và được thay thế bởi Francois Lajugie.
Laurent Abergel là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Elie Kroupi đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Elie Kroupi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Elie Kroupi.
Mohamed Bamba rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Darline Yongwa là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A L - Joel Mvuka đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Lorient vs FC Annecy
Lorient (4-4-2): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Montassar Talbi (3), Nathaniel Adjei (32), Darline Yongwa (44), Panos Katseris (77), Laurent Abergel (6), Arthur Ebong (62), Julien Ponceau (21), Mohamed Bamba (9), Eli Kroupi Jr (22)
FC Annecy (4-1-4-1): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Hamjatou Soukouna (2), Fabrice N’Sakala (21), Ahmed Kashi (5), Antoine Larose (28), Vincent Pajot (17), Yohan Demoncy (24), Clement Billemaz (22), Kapitbafan Djoco (10)
Thay người | |||
63’ | Panos Katseris Joel Mvuka | 62’ | Kapitbafan Djoco Trevis Dago |
71’ | Mohamed Bamba Sambou Soumano | 62’ | Antoine Larose Anthony Bermont |
85’ | Elie Kroupi Tosin Aiyegun | 75’ | Fabrice N'Sakala Francois Lajugie |
85’ | Gedeon Kalulu Benjamin Mendy | 76’ | Yohan Demoncy Josue Tiendrebeogo |
76’ | Clement Billemaz Karim Cisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Sambou Soumano | Francois Lajugie | ||
Tosin Aiyegun | Noha Lemina | ||
Benjamin Leroy | Trevis Dago | ||
Isaac James | Josue Tiendrebeogo | ||
Benjamin Mendy | Thomas Callens | ||
Enzo Genton | Karim Cisse | ||
Joel Mvuka | Anthony Bermont |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lorient
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại