Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ivailo Chochev (Kiến tạo: Erick Marcus)60
  • Kwadwo Duah (Kiến tạo: Erick Marcus)63
  • Rwan Cruz (Thay: Kwadwo Duah)77
  • Aslak Fonn Witry (Thay: Olivier Verdon)77
  • Ivailo Chochev84
  • Ivan Yordanov (Thay: Jakub Piotrowski)87
  • Aguibou Camara (Thay: Erick Marcus)87
  • Pedro Naressi88
  • Ruben van Bommel (Kiến tạo: Ernest Poku)13
  • Seiya Maikuma (Kiến tạo: Ernest Poku)19
  • Wouter Goes48
  • Peer Koopmeiners49
  • Alexandre Penetra66
  • David Moeller Wolfe66
  • Mexx Meerdink (Thay: Troy Parrott)70
  • Zico Buurmeester (Thay: Peer Koopmeiners)70
  • Ro-Zangelo Daal (Thay: Ruben van Bommel)78
  • Mayckel Lahdo (Thay: Ernest Poku)78
  • Denso Kasius (Thay: Seiya Maikuma)88

Thống kê trận đấu Ludogorets vs AZ Alkmaar

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 10
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 11
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
9 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs AZ Alkmaar

Tất cả (27)
90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88'

Seiya Maikuma rời sân và được thay thế bởi Denso Kasius.

88' Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

87'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.

87'

Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.

84' Thẻ vàng cho Ivailo Chochev.

Thẻ vàng cho Ivailo Chochev.

78'

Ernest Poku rời sân và được thay thế bởi Mayckel Lahdo.

78'

Ruben van Bommel rời sân và được thay thế bởi Ro-Zangelo Daal.

77'

Olivier Verdon rời sân và được thay thế bởi Aslak Fonn Witry.

77'

Kwadwo Duah rời sân và được thay thế bởi Rwan Cruz.

70'

Peer Koopmeiners rời sân và được thay thế bởi Zico Buurmeester.

70'

Troy Parrott rời sân và được thay thế bởi Mexx Meerdink.

66' Thẻ vàng cho David Moeller Wolfe.

Thẻ vàng cho David Moeller Wolfe.

66' Thẻ vàng cho Alexandre Penetra.

Thẻ vàng cho Alexandre Penetra.

63'

Erick Marcus là người kiến tạo cho bàn thắng.

63' G O O O A A A L - Kwadwo Duah đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Kwadwo Duah đã trúng mục tiêu!

60'

Erick Marcus là người kiến tạo cho bàn thắng.

60' G O O O A A A L - Ivailo Chochev đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ivailo Chochev đã trúng đích!

49' Thẻ vàng dành cho Peer Koopmeiners.

Thẻ vàng dành cho Peer Koopmeiners.

48' Thẻ vàng cho Wouter Goes.

Thẻ vàng cho Wouter Goes.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs AZ Alkmaar

Ludogorets (4-3-3): Sergio Padt (1), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Dinis Almeida (4), Denny Gropper (14), Ivaylo Chochev (18), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Marcus Erick (77), Kwadwo Duah (9), Rick Lima (7)

AZ Alkmaar (4-3-3): Rome-Jayden Owusu-Oduro (1), Seiya Maikuma (16), Wouter Goes (3), Alexandre Penetra (5), David Møller Wolfe (18), Peer Koopmeiners (6), Sven Mijnans (10), Jordy Clasie (8), Ernest Poku (21), Troy Parrott (9), Ruben van Bommel (7)

Ludogorets
Ludogorets
4-3-3
1
Sergio Padt
15
Edvin Kurtulus
24
Olivier Verdon
4
Dinis Almeida
14
Denny Gropper
18
Ivaylo Chochev
30
Pedro Naressi
6
Jakub Piotrowski
77
Marcus Erick
9
Kwadwo Duah
7
Rick Lima
7
Ruben van Bommel
9
Troy Parrott
21
Ernest Poku
8
Jordy Clasie
10
Sven Mijnans
6
Peer Koopmeiners
18
David Møller Wolfe
5
Alexandre Penetra
3
Wouter Goes
16
Seiya Maikuma
1
Rome-Jayden Owusu-Oduro
AZ Alkmaar
AZ Alkmaar
4-3-3
Thay người
77’
Olivier Verdon
Aslak Witry
70’
Peer Koopmeiners
Zico Buurmeester
77’
Kwadwo Duah
Rwan
70’
Troy Parrott
Mexx Meerdink
87’
Erick Marcus
Aguibou Camara
78’
Ruben van Bommel
Ro-Zangelo Daal
78’
Ernest Poku
Mayckel Lahdo
88’
Seiya Maikuma
Denso Kasius
Cầu thủ dự bị
Aslak Witry
Ibrahim Sadiq
Hendrik Bonmann
Hobie Verhulst
Damyan Hristov
Jeroen Zoet
Anton Nedyalkov
Bruno Martins Indi
Georgi Terziev
Maxim Dekker
Rwan
Denso Kasius
Son
Mees De Wit
Aguibou Camara
Ro-Zangelo Daal
Georgi Rusev
Zico Buurmeester
Yoan Yordanov
Dave Kwakman
Mayckel Lahdo
Mexx Meerdink
Tình hình lực lượng

Sem Westerveld

Chấn thương đầu gối

Kees Smit

Không xác định

Lewis Schouten

Va chạm

Lequincio Zeefuik

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
13/12 - 2024

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
19/12 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây AZ Alkmaar

VĐQG Hà Lan
22/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
08/12 - 2024
H1: 0-0
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Hà Lan
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X