Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olivier Verdon 34 | |
![]() Eric Bille 36 | |
![]() Ante Orec 38 | |
![]() Mladen Devetak 42 | |
![]() Mounir Chouiar (Thay: Eric Bille) 46 | |
![]() Filip Kaloc 52 | |
![]() Bernard Tekpetey 57 | |
![]() Gabriel Rukavina (Thay: Luka Menalo) 63 | |
![]() Amer Gojak (Thay: Tiago Dantas) 63 | |
![]() Petar Stanic (Thay: Filip Kaloc) 67 | |
![]() Deroy Duarte (Thay: Bernard Tekpetey) 67 | |
![]() Deroy Duarte 73 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: Merveil Ndockyt) 73 | |
![]() Pedro Naressi (Thay: Jakub Piotrowski) 79 | |
![]() Stanislav Ivanov (Thay: Erick Marcus) 87 | |
![]() Son 90 | |
![]() Simun Butic (Thay: Ante Orec) 90 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs Ludogorets


Diễn biến Rijeka vs Ludogorets
Ante Orec rời sân và được thay thế bởi Simun Butic.

Thẻ vàng cho Son.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.
Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Deroy Duarte.
Merveil Ndockyt rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.
Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.
Filip Kaloc rời sân và được thay thế bởi Petar Stanic.
Tiago Dantas rời sân và được thay thế bởi Amer Gojak.
Luka Menalo rời sân và được thay thế bởi Gabriel Rukavina.

Thẻ vàng cho Bernard Tekpetey.

Thẻ vàng cho Filip Kaloc.
Eric Bille rời sân và được thay thế bởi Mounir Chouiar.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mladen Devetak.

Thẻ vàng cho Ante Orec.

Thẻ vàng cho Eric Bille.

Thẻ vàng cho Olivier Verdon.
Đội hình xuất phát Rijeka vs Ludogorets
Rijeka (4-3-3): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Tiago Dantas (26), Niko Jankovic (4), Dejan Petrovic (8), Merveil Ndockyt (20), Toni Fruk (10), Luka Menalo (17)
Ludogorets (5-3-2): Hendrik Bonmann (39), Son (17), Olivier Verdon (24), Edvin Kurtulus (15), Anton Nedyalkov (3), Caio Vidal (11), Jakub Piotrowski (6), Filip Kaloc (26), Marcus Erick (77), Bernard Tekpetey (37), Eric Bille (29)


Thay người | |||
63’ | Tiago Dantas Amer Gojak | 46’ | Eric Bille Mounir Chouiar |
63’ | Luka Menalo Gabrijel Rukavina | 67’ | Filip Kaloc Petar Stanic |
73’ | Merveil Ndockyt Justas Lasickas | 67’ | Bernard Tekpetey Deroy Duarte |
90’ | Ante Orec Simun Butic | 79’ | Jakub Piotrowski Pedro Naressi |
87’ | Erick Marcus Stanislav Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Sergio Padt | ||
Lovro Kitin | Damyan Hristov | ||
Jovan Manev | Joel Andersson | ||
Justas Lasickas | Simeon Shishkov | ||
Anel Husic | Mounir Chouiar | ||
Amer Gojak | Petar Stanic | ||
Simun Butic | Ivaylo Chochev | ||
Dominik Iankov | Deroy Duarte | ||
Duje Cop | Pedro Naressi | ||
Gabrijel Rukavina | Metodiy Stefanov | ||
Dominik Thaqi | Filip Gigov | ||
Ante Juric | Stanislav Ivanov |