![]() Mohamed Brahimi (VAR check) 1 | |
![]() Pedrinho (Thay: Show) 46 | |
![]() Nikolay Minkov (Thay: James Eto'o) 46 | |
![]() Dylan Mertens (Thay: Samuel Souprayen) 46 | |
![]() Mohamed Brahimi 52 | |
![]() Roy Herman 61 | |
![]() Matias Tissera (Thay: Rick) 63 | |
![]() Jakub Piotrowski (Kiến tạo: Bernard Tekpetey) 65 | |
![]() Dylan Mertens 66 | |
![]() Jakub Piotrowski 67 | |
![]() Viktor Genev 74 | |
![]() Nonato (Thay: Thiago Rodrigues) 75 | |
![]() Dimitar Tonev (Thay: Mohamed Brahimi) 77 | |
![]() Martin Sekulic (Thay: Roy Herman) 86 | |
![]() Ume Emmanuel (Thay: Pa Konate) 86 | |
![]() Spas Delev (Thay: Cauly Oliveira Souza) 90 |
Thống kê trận đấu Ludogorets vs Botev Plovdiv
số liệu thống kê

Ludogorets

Botev Plovdiv
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 11
20 Ném biên 24
5 Việt vị 4
10 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 6
3 Chăm sóc y tế 13
Đội hình xuất phát Ludogorets vs Botev Plovdiv
Ludogorets (4-2-3-1): Sergio Padt (1), Aslak Witry (16), Igor Plastun (32), Anton Nedyalkov (3), Cicinho (4), Jakub Piotrowski (6), Show (23), Bernard Tekpetey (37), Cauly Oliveira Souza (95), Rick (73), Thiago Rodrigues (9)
Botev Plovdiv (3-4-1-2): Hidajet Hankic (13), Jasper Van Heertum (24), Viktor Genev (4), Samuel Souprayen (18), Roy Herman (2), Pa Konate (3), Reda Rabei (22), James Eto'o (15), Emmanuel Toku (10), Elvis Manu (28), Mohamed Amine Brahimi (7)

Ludogorets
4-2-3-1
1
Sergio Padt
16
Aslak Witry
32
Igor Plastun
3
Anton Nedyalkov
4
Cicinho
6
Jakub Piotrowski
23
Show
37
Bernard Tekpetey
95
Cauly Oliveira Souza
73
Rick
9
Thiago Rodrigues
7
Mohamed Amine Brahimi
28
Elvis Manu
10
Emmanuel Toku
15
James Eto'o
22
Reda Rabei
3
Pa Konate
2
Roy Herman
18
Samuel Souprayen
4
Viktor Genev
24
Jasper Van Heertum
13
Hidajet Hankic

Botev Plovdiv
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Show Pedrinho | 46’ | Samuel Souprayen Dylan Mertens |
63’ | Rick Matias Tissera | 46’ | James Eto'o Nikolay Minkov |
75’ | Thiago Rodrigues Nonato | 77’ | Mohamed Brahimi Dimitar Tonev |
90’ | Cauly Oliveira Souza Spas Delev | 86’ | Roy Herman Martin Sekulic |
86’ | Pa Konate Umeh Emmanuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sluga | Georgi Rangelov Argilashki | ||
Georgi Ilkov Terziev | Dylan Mertens | ||
Matias Tissera | Martin Sekulic | ||
Jorginho | Nikolay Minkov | ||
Nonato | Tochukwu Nadi | ||
Pedrinho | Dimitar Tonev | ||
Spas Delev | Umeh Emmanuel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
Thành tích gần đây Ludogorets
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Europa League
Giao hữu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Botev Plovdiv
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 38 | 61 | B T H H T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 19 | 46 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 8 | 37 | H B T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B T T H T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -1 | 32 | T H H T H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -15 | 23 | T T B T B |
13 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -10 | 23 | H H B B H |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -10 | 23 | T B T T B |
15 | ![]() | 24 | 3 | 5 | 16 | -30 | 14 | H B B B H |
16 | ![]() | 24 | 1 | 7 | 16 | -28 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại