Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Elijah Adebayo58
- Fred Onyedinma (Thay: Cody Drameh)63
- Cauley Woodrow (Thay: Pelly-Ruddock Mpanzu)69
- Luke Berry (Thay: Gabriel Osho)72
- Luke Berry (Kiến tạo: Jordan Clark)87
- Zian Flemming (Kiến tạo: Tom Bradshaw)4
- Charlie Cresswell45+1'
- Tom Bradshaw (Kiến tạo: George Honeyman)52
- Shaun Hutchinson (Thay: Tom Bradshaw)76
- George Evans (Thay: Jamie Shackleton)76
- Oliver Burke83
- Oliver Burke (Thay: Zian Flemming)83
- Scott Malone (Thay: Andreas Voglsammer)83
- Duncan Watmore (Thay: Ryan Leonard)88
Thống kê trận đấu Luton Town vs Millwall
Diễn biến Luton Town vs Millwall
Ryan Leonard rời sân nhường chỗ cho Duncan Watmore.
Ryan Leonard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jordan Clark đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!
Jordan Clark đã kiến tạo thành bàn thắng.
G O O O A A A L - Luke Berry là mục tiêu!
Andreas Voglsammer rời sân nhường chỗ cho Scott Malone.
Zian Flemming rời sân nhường chỗ cho Oliver Burke.
Zian Flemming rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Jamie Shackleton sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi George Evans.
Tom Bradshaw sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Shaun Hutchinson.
Jamie Shackleton rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Tom Bradshaw rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gabriel Osho rời sân nhường chỗ cho Luke Berry.
Pelly-Ruddock Mpanzu rời sân, Cauley Woodrow vào thay.
Cody Drameh rời sân nhường chỗ cho Fred Onyedinma.
Cody Drameh rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Elijah Adebayo đã trúng đích!
George Honeyman đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Tom Bradshaw đã đến đích!
Đội hình xuất phát Luton Town vs Millwall
Luton Town (3-4-1-2): Ethan Horvath (34), Tom Lockyer (4), Gabriel Osho (32), Amari Bell (29), Cody Drameh (2), Marvelous Nakamba (13), Ruddock Pelly (17), Alfie Doughty (45), Jordan Clark (18), Carlton Morris (9), Elijah Adebayo (11)
Millwall (4-2-3-1): George Long (1), Danny McNamara (2), Charlie Cresswell (15), Jake Cooper (5), Murray Wallace (3), Jamie Shackleton (16), Ryan Leonard (18), George Honeyman (39), Zian Flemming (10), Andreas Voglsammer (21), Tom Bradshaw (9)
Thay người | |||
63’ | Cody Drameh Fred Onyedinma | 76’ | Tom Bradshaw Shaun Hutchinson |
69’ | Pelly-Ruddock Mpanzu Cauley Woodrow | 76’ | Jamie Shackleton George Evans |
72’ | Gabriel Osho Luke Berry | 83’ | Andreas Voglsammer Scott Malone |
83’ | Zian Flemming Oliver Burke | ||
88’ | Ryan Leonard Duncan Watmore |
Cầu thủ dự bị | |||
James Shea | Bartosz Bialkowski | ||
Sonny Bradley | Scott Malone | ||
Luke Berry | Shaun Hutchinson | ||
Allan Campbell | George Evans | ||
Fred Onyedinma | Oliver Burke | ||
Cauley Woodrow | Romain Esse | ||
Joe Taylor | Duncan Watmore |
Nhận định Luton Town vs Millwall
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Luton Town
Thành tích gần đây Millwall
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 22 | 15 | 5 | 2 | 21 | 48 | T H T T T |
2 | Leeds United | 22 | 13 | 6 | 3 | 26 | 45 | B T T H T |
3 | Burnley | 22 | 12 | 8 | 2 | 19 | 44 | T H H T T |
4 | Sunderland | 22 | 12 | 7 | 3 | 16 | 43 | B T H T T |
5 | Blackburn Rovers | 21 | 11 | 4 | 6 | 7 | 37 | T T T T B |
6 | Middlesbrough | 22 | 10 | 5 | 7 | 10 | 35 | T H B T H |
7 | West Brom | 22 | 8 | 11 | 3 | 10 | 35 | H H T B T |
8 | Watford | 21 | 10 | 4 | 7 | 2 | 34 | T H H T B |
9 | Sheffield Wednesday | 22 | 9 | 5 | 8 | -2 | 32 | T H B T T |
10 | Millwall | 21 | 7 | 7 | 7 | 3 | 28 | H B B B T |
11 | Swansea | 22 | 7 | 6 | 9 | 0 | 27 | H H T B B |
12 | Bristol City | 22 | 6 | 9 | 7 | -2 | 27 | T B H H B |
13 | Norwich City | 22 | 6 | 8 | 8 | 3 | 26 | T B H B B |
14 | QPR | 22 | 5 | 10 | 7 | -5 | 25 | H T T H T |
15 | Luton Town | 22 | 7 | 4 | 11 | -13 | 25 | B H T B T |
16 | Derby County | 22 | 6 | 6 | 10 | -1 | 24 | B B H T B |
17 | Coventry City | 22 | 6 | 6 | 10 | -6 | 24 | H T B T B |
18 | Preston North End | 22 | 4 | 11 | 7 | -7 | 23 | H H T H B |
19 | Stoke City | 22 | 5 | 7 | 10 | -7 | 22 | B B B H B |
20 | Portsmouth | 20 | 4 | 8 | 8 | -10 | 20 | H T H B T |
21 | Hull City | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | B B H B T |
22 | Cardiff City | 21 | 4 | 6 | 11 | -15 | 18 | B H B H B |
23 | Oxford United | 21 | 4 | 6 | 11 | -16 | 18 | B H B B B |
24 | Plymouth Argyle | 21 | 4 | 6 | 11 | -23 | 18 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại