Thứ Tư, 02/04/2025
Teden Mengi (Kiến tạo: Liam Walsh)
10
Casper de Norre
22
Macaulay Langstaff (Thay: Josh Coburn)
34
Teden Mengi
41
Shaun Hutchinson (Thay: Jake Cooper)
46
Femi Azeez (Thay: George Honeyman)
67
Carlton Morris (Thay: Elijah Adebayo)
67
Pelly-Ruddock Mpanzu
69
Pelly-Ruddock Mpanzu (Thay: Marvelous Nakamba)
69
Aidomo Emakhu (Thay: Joe Bryan)
79
Calum Scanlon (Thay: Romain Esse)
79
Thomas Kaminski
85
Alfie Doughty
89
Thomas Holmes (Thay: Liam Walsh)
90
Shaun Hutchinson
90+4'

Thống kê trận đấu Millwall vs Luton Town

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Luton Town
Luton Town
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 21
33 Ném biên 19
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Luton Town

Tất cả (23)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

90+5' Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

Thẻ vàng cho Shaun Hutchinson.

90+3'

Liam Walsh rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.

89' Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

Thẻ vàng cho Alfie Doughty.

85' Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

Thẻ vàng cho Thomas Kaminski.

79'

Romain Esse rời sân và được thay thế bởi Calum Scanlon.

79'

Joe Bryan rời sân và được thay thế bởi Aidomo Emakhu.

69'

Marvelous Nakamba rời sân và được thay thế bởi Pelly-Ruddock Mpanzu.

67'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Carlton Morris.

67'

George Honeyman rời sân và được thay thế bởi Femi Azeez.

46'

Jake Cooper rời sân và được thay thế bởi Shaun Hutchinson.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Teden Mengi.

Thẻ vàng cho Teden Mengi.

41' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

34'

Josh Coburn rời sân và được thay thế bởi Macaulay Langstaff.

22' Thẻ vàng cho Casper de Norre.

Thẻ vàng cho Casper de Norre.

10'

Liam Walsh là người kiến tạo cho bàn thắng.

1'

Luton được hưởng quả phát bóng lên.

11' G O O O A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A L - Teden Mengi đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Millwall vs Luton Town

Millwall (4-2-3-1): Lukas Jensen (1), Ryan Leonard (18), Jake Cooper (5), Japhet Tanganga (6), Joe Bryan (15), Casper De Norre (24), George Saville (23), Romain Esse (25), George Honeyman (39), Duncan Watmore (19), Josh Coburn (21)

Luton Town (3-4-2-1): Thomas Kaminski (24), Reece Burke (16), Mark McGuinness (6), Teden Mengi (15), Alfie Doughty (45), Marvelous Nakamba (13), Liam Walsh (20), Amari'i Bell (3), Jordan Clark (18), Tahith Chong (14), Elijah Adebayo (11)

Millwall
Millwall
4-2-3-1
1
Lukas Jensen
18
Ryan Leonard
5
Jake Cooper
6
Japhet Tanganga
15
Joe Bryan
24
Casper De Norre
23
George Saville
25
Romain Esse
39
George Honeyman
19
Duncan Watmore
21
Josh Coburn
11
Elijah Adebayo
14
Tahith Chong
18
Jordan Clark
3
Amari'i Bell
20
Liam Walsh
13
Marvelous Nakamba
45
Alfie Doughty
15
Teden Mengi
6
Mark McGuinness
16
Reece Burke
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-4-2-1
Thay người
34’
Josh Coburn
Macaulay Langstaff
67’
Elijah Adebayo
Carlton Morris
46’
Jake Cooper
Shaun Hutchinson
69’
Marvelous Nakamba
Pelly Ruddock Mpanzu
67’
George Honeyman
Femi Azeez
90’
Liam Walsh
Tom Holmes
79’
Romain Esse
Calum Scanlon
79’
Joe Bryan
Aidomo Emakhu
Cầu thủ dự bị
Liam Roberts
James Shea
Danny McNamara
Mads Andersen
Shaun Hutchinson
Tom Holmes
Calum Scanlon
Pelly Ruddock Mpanzu
Femi Azeez
Zack Nelson
Ryan Wintle
Victor Moses
Daniel Kelly
Carlton Morris
Macaulay Langstaff
Cauley Woodrow
Aidomo Emakhu
Joe Taylor
Tình hình lực lượng

Billy Mitchell

Chấn thương hông

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Mihailo Ivanovic

Chấn thương cơ

Daiki Hashioka

Không xác định

Tom Krauss

Chấn thương mắt cá

Jacob Brown

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
21/10 - 2020
24/02 - 2021
16/10 - 2021
02/04 - 2022
01/03 - 2023
07/04 - 2023
14/09 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
19/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X