Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alfred Finnbogason (VAR check)15
  • Saevar Atli Magnusson45+1'
  • Brian Hamalainen (Thay: Andreas Bjelland)69
  • William Kumado (Thay: Tobias Storm)69
  • Casper Winther (Thay: Marcel Roemer)69
  • Marcel Roemer69
  • Alfred Finnbogason71
  • Zean Daluegge (Thay: Kolbeinn Finnsson)84
  • Rezan Corlu (Thay: Tochi Chukwuani)85
  • Valdemar Lund (Kiến tạo: Diogo Goncalves)44
  • (Pen) Diogo Goncalves56
  • Roony Bardghji (Thay: Jordan Larsson)69
  • Kevin Diks74
  • Isak Bergmann Johannesson (Thay: Diogo Goncalves)81
  • Oscar Hoejlund (Thay: Lukas Lerager)89
  • Emil Hoejlund (Thay: Andreas Cornelius)90

Thống kê trận đấu Lyngby vs FC Copenhagen

số liệu thống kê
Lyngby
Lyngby
FC Copenhagen
FC Copenhagen
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 9
26 Ném biên 9
2 Việt vị 2
19 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lyngby vs FC Copenhagen

Lyngby (3-5-2): Mads Kikkenborg (1), Pascal Gregor (23), Andreas Bjelland (6), Lucas Hey (29), Tobias Storm (24), Marcel Roemer (30), Saevar Atli Magnusson (21), Tochi Phil Chukwuani (42), Kolbeinn Birgir Finnsson (20), Frederik Gytkjaer (26), Alfred Finnbogason (18)

FC Copenhagen (4-3-3): Kamil Grabara (1), Elias Jelert Kristensen (19), Denis Vavro (3), Valdemar Lund Jensen (27), Kevin Diks (2), Lukas Lerager (12), William Clem (36), Rasmus Falk (33), Jordan Larsson (25), Andreas Cornelius (14), Diogo Goncalves (9)

Lyngby
Lyngby
3-5-2
1
Mads Kikkenborg
23
Pascal Gregor
6
Andreas Bjelland
29
Lucas Hey
24
Tobias Storm
30
Marcel Roemer
21
Saevar Atli Magnusson
42
Tochi Phil Chukwuani
20
Kolbeinn Birgir Finnsson
26
Frederik Gytkjaer
18
Alfred Finnbogason
9
Diogo Goncalves
14
Andreas Cornelius
25
Jordan Larsson
33
Rasmus Falk
36
William Clem
12
Lukas Lerager
2
Kevin Diks
27
Valdemar Lund Jensen
3
Denis Vavro
19
Elias Jelert Kristensen
1
Kamil Grabara
FC Copenhagen
FC Copenhagen
4-3-3
Thay người
69’
Andreas Bjelland
Brian Hamalainen
69’
Jordan Larsson
Roony Bardghji
69’
Tobias Storm
William Kumado
81’
Diogo Goncalves
Isak Bergmann Johannesson
69’
Marcel Roemer
Casper Kaarsbo Winther
89’
Lukas Lerager
Oscar Hoejlund
84’
Kolbeinn Finnsson
Zean Peetz Dalugge
90’
Andreas Cornelius
Emil Hoejlund
85’
Tochi Chukwuani
Rezan Corlu
Cầu thủ dự bị
Brian Hamalainen
Christian Sorensen
William Kumado
Isak Bergmann Johannesson
Parfait Bizoza
Orri Oskarsson
Rezan Corlu
Theo Sander
Casper Kaarsbo Winther
Peter Ankersen
Lauge Sandgrav
Mamoudou Karamoko
Zean Peetz Dalugge
Oscar Hoejlund
Gustav Mortensen
Emil Hoejlund
Jannich Storch
Roony Bardghji

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
29/06 - 2021
VĐQG Đan Mạch
20/08 - 2022
06/11 - 2022
10/03 - 2024
23/07 - 2024
25/11 - 2024

Thành tích gần đây Lyngby

VĐQG Đan Mạch
01/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
H1: 1-0
27/10 - 2024
20/10 - 2024
H1: 0-0
06/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024
H1: 0-0
14/09 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây FC Copenhagen

Europa Conference League
20/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
Cúp quốc gia Đan Mạch
07/12 - 2024
VĐQG Đan Mạch
03/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
25/11 - 2024
Giao hữu
19/11 - 2024
VĐQG Đan Mạch
11/11 - 2024
Europa Conference League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CopenhagenFC Copenhagen179621333H H H T T
2FC MidtjyllandFC Midtjylland171034933T B B T T
3Randers FCRanders FC178631230T T B T T
4AGFAGF177731328B T H B H
5Broendby IFBroendby IF17764927H T H H T
6SilkeborgSilkeborg17683626H H T B H
7FC NordsjaellandFC Nordsjaelland17755126B T H T B
8ViborgViborg17566221T B T H B
9AaBAaB17458-1317H H H H B
10SoenderjyskESoenderjyskE17449-1616B B H H T
11LyngbyLyngby17179-1210B B H B B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub171313-246T H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X