Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Weslley Pinto37
  • Osher Davida (Thay: Dor Peretz)70
  • Joris van Overeem (Thay: Issouf Sissokho)70
  • Sagiv Yehezkel (Thay: Ofir Davidzada)70
  • Henry Addo (Thay: Ido Shahar)70
  • Osher Davida74
  • Dor Turgeman (Thay: Elad Madmon)76
  • Joris van Overeem80
  • Dor Turgeman (Kiến tạo: Osher Davida)81
  • Osher Davida88
  • Sagiv Yehezkel88
  • Zarko Lazetic89
  • Takefusa Kubo13
  • Jon Pacheco (Kiến tạo: Brais Mendez)19
  • Sheraldo Becker (Thay: Mikel Oyarzabal)58
  • Sergio Gomez (Thay: Benat Turrientes)59
  • Sergio Gomez (Kiến tạo: Sheraldo Becker)64
  • Javi Lopez73
  • Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo)74
  • Aritz Elustondo (Thay: Jon Aramburu)75
  • Jon Olasagasti (Thay: Brais Mendez)83

Thống kê trận đấu Maccabi Tel Aviv vs Sociedad

số liệu thống kê
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Sociedad
Sociedad
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Maccabi Tel Aviv vs Sociedad

Tất cả (27)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89' Thẻ vàng cho Zarko Lazetic.

Thẻ vàng cho Zarko Lazetic.

88' Thẻ vàng cho Sagiv Yehezkel.

Thẻ vàng cho Sagiv Yehezkel.

88' THẺ ĐỎ! - Osher Davida nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Osher Davida nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

83'

Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Jon Olasagasti.

81'

Osher Davida là người kiến tạo cho bàn thắng.

81' G O O O A A A L - Dor Turgeman đã trúng đích!

G O O O A A A L - Dor Turgeman đã trúng đích!

80' Thẻ vàng cho Joris van Overeem.

Thẻ vàng cho Joris van Overeem.

76'

Elad Madmon rời sân và được thay thế bởi Dor Turgeman.

75'

Jon Aramburu rời sân và được thay thế bởi Aritz Elustondo.

74'

Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Ander Barrenetxea.

74' Thẻ vàng cho Osher Davida.

Thẻ vàng cho Osher Davida.

73' Thẻ vàng cho Javi Lopez.

Thẻ vàng cho Javi Lopez.

70'

Ido Shahar rời sân và được thay thế bởi Henry Addo.

70'

Ofir Davidzada rời sân và được thay thế bởi Sagiv Yehezkel.

70'

Issouf Sissokho rời sân và được thay thế bởi Joris van Overeem.

70'

Dor Peretz rời sân và được thay thế bởi Osher Davida.

64'

Sheraldo Becker là người kiến tạo cho bàn thắng.

64' G O O O A A A L - Sergio Gomez đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sergio Gomez đã ghi bàn!

59'

Benat Turrientes rời sân và được thay thế bởi Sergio Gomez.

58'

Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Sheraldo Becker.

Đội hình xuất phát Maccabi Tel Aviv vs Sociedad

Maccabi Tel Aviv (4-3-3): Roi Mishpati (90), Stav Lemkin (4), Raz Shlomo (13), Nemanja Stojic (18), Ofir Davidzada (27), Dor Peretz (42), Issouf Sissokho (28), Gavriel Kanichowsky (16), Weslley Patati (17), Elad Madmon (19), Ido Shahar (36)

Sociedad (4-4-2): Unai Marrero (13), Jon Aramburu (27), Nayef Aguerd (21), Jon Pacheco (20), Javi López (12), Takefusa Kubo (14), Beñat Turrientes (22), Martín Zubimendi (4), Brais Méndez (23), Mikel Oyarzabal (10), Umar Sadiq (19)

Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
4-3-3
90
Roi Mishpati
4
Stav Lemkin
13
Raz Shlomo
18
Nemanja Stojic
27
Ofir Davidzada
42
Dor Peretz
28
Issouf Sissokho
16
Gavriel Kanichowsky
17
Weslley Patati
19
Elad Madmon
36
Ido Shahar
19
Umar Sadiq
10
Mikel Oyarzabal
23
Brais Méndez
4
Martín Zubimendi
22
Beñat Turrientes
14
Takefusa Kubo
12
Javi López
20
Jon Pacheco
21
Nayef Aguerd
27
Jon Aramburu
13
Unai Marrero
Sociedad
Sociedad
4-4-2
Thay người
70’
Ofir Davidzada
Sagiv Yehezkal
58’
Mikel Oyarzabal
Sheraldo Becker
70’
Dor Peretz
Osher Davida
59’
Benat Turrientes
Sergio Gómez
70’
Ido Shahar
Henry Addo
74’
Takefusa Kubo
Ander Barrenetxea
70’
Issouf Sissokho
Joris Overeem
75’
Jon Aramburu
Aritz Elustondo
76’
Elad Madmon
Dor Turgeman
83’
Brais Mendez
Jon Olasagasti
Cầu thủ dự bị
Sagiv Yehezkal
Aitor Fraga
Osher Davida
Aritz Elustondo
Henry Addo
Urko González
Tyrese Asante
Sergio Gómez
Simon Sluga
Jon Martin
Avishay Cohen
Jon Olasagasti
Idan Nachmias
Jon Magunazelaia
Nir Bitton
Orri Óskarsson
Joris Overeem
Sheraldo Becker
Yonas Malede
Ander Barrenetxea
Dor Turgeman
Álvaro Odriozola
Hisham Layous
Tình hình lực lượng

Aihen Muñoz

Chấn thương đầu gối

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Arsen Zakharyan

Chấn thương mắt cá

Pablo Marín

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây Maccabi Tel Aviv

VĐQG Israel
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Israel
09/12 - 2024
06/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Israel
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Israel

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-0
La Liga
25/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
22/11 - 2024
La Liga
11/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X