Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Gustav Christensen.
- Jean Hugonet21
- Tobias Mueller23
- Connor Krempicki (Thay: Tobias Mueller)31
- Baris Atik (Thay: Xavier Amaechi)46
- Mohamed El Hankouri (Kiến tạo: Connor Krempicki)48
- Falko Michel (Thay: Samuel Loric)67
- Tatsuya Ito (Thay: Livan Burcu)73
- Pierre Nadjombe (Thay: Philipp Hercher)73
- Connor Krempicki80
- Jonjoe Kenny37
- Derry Scherhant (Kiến tạo: Jonjoe Kenny)55
- Deyovaisio Zeefuik56
- Florian Niederlechner63
- Florian Niederlechner65
- Fabian Reese (Thay: Derry Scherhant)74
- Luca Schuler (Thay: Florian Niederlechner)74
- Diego Demme84
- Diego Demme (Thay: Pascal Klemens)84
- Luca Schuler (Kiến tạo: Ibrahim Maza)86
- Palko Dardai (Thay: Ibrahim Maza)90
- Gustav Christensen (Thay: Michael Cuisance)90
Thống kê trận đấu Magdeburg vs Berlin
Diễn biến Magdeburg vs Berlin
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi Palko Dardai.
Michael Cuisance sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Maza rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ibrahim Maza là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Luca Schuler đã trúng đích!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Pascal Klemens rời sân và được thay thế bởi Diego Demme.
Thẻ vàng cho Connor Krempicki.
Thẻ vàng cho [player1].
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi Luca Schuler.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Fabian Reese.
Florian Niederlechner rời sân và được thay thế bởi [player2].
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi [player2].
Philipp Hercher rời sân và được thay thế bởi Pierre Nadjombe.
Livan Burcu rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
Samuel Loric rời sân và được thay thế bởi Falko Michel.
G O O O A A A L - Florian Niederlechner đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Deyovaisio Zeefuik.
Đội hình xuất phát Magdeburg vs Berlin
Magdeburg (3-3-1-3): Dominik Reimann (1), Tobias Muller (5), Jean Hugonet (24), Daniel Heber (15), Philipp Hercher (27), Silas Gnaka (25), Samuel Loric (2), Mo El Hankouri (11), Xavier Amaechi (20), Martijn Kaars (9), Livan Burcu (29)
Berlin (4-5-1): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Kevin Sessa (8), Pascal Klemens (41), Ibrahim Maza (10), Derry Lionel Scherhant (39), Florian Niederlechner (7)
Thay người | |||
31’ | Tobias Mueller Connor Krempicki | 74’ | Derry Scherhant Fabian Reese |
46’ | Xavier Amaechi Baris Atik | 74’ | Florian Niederlechner Jan-Luca Schuler |
67’ | Samuel Loric Falko Michel | 84’ | Pascal Klemens Diego Demme |
73’ | Philipp Hercher Pierre Nadjombe | 90’ | Michael Cuisance Gustav Orsoe Christensen |
73’ | Livan Burcu Tatsuya Ito | 90’ | Ibrahim Maza Palko Dardai |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Kruth | Gustav Orsoe Christensen | ||
Andi Hoti | Tim Goller | ||
Pierre Nadjombe | Andreas Bouchalakis | ||
Connor Krempicki | Diego Demme | ||
Abu-Bekir Ömer El-Zein | Palko Dardai | ||
Falko Michel | Smail Prevljak | ||
Baris Atik | Fabian Reese | ||
Aleksa Marusic | Jan-Luca Schuler | ||
Tatsuya Ito | Jón Dagur Þorsteinsson |
Nhận định Magdeburg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Magdeburg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại