Thứ Tư, 02/04/2025
Philipp Maier
22
Niklas Kolbe
52
Niklas Kolbe
54
Philipp Strompf
57
Philipp Strompf
59
Jean Hugonet
60
Dennis Chessa (Thay: Maurice Krattenmacher)
61
Luka Hyrylainen (Thay: Philipp Maier)
61
Dennis Chessa (Thay: Maurice Krattenmacher)
63
Connor Krempicki (Thay: Abu Bekir Omer El-Zein)
63
Luka Hyrylainen (Thay: Philipp Maier)
63
Connor Krempicki (Thay: Abu-Bekir El-Zein)
63
Alexander Nollenberger (Thay: Livan Burcu)
64
Tatsuya Ito (Thay: Philipp Hercher)
64
Xavier Amaechi (Thay: Livan Burcu)
64
Lucas Roeser
76
Lucas Roeser (Thay: Felix Higl)
76
Semir Telalovic (Thay: Aaron Keller)
77
Bryan Teixeira (Thay: Mohamed El Hankouri)
81
Philipp Strompf
85
Philipp Strompf
86
Philipp Strompf
87
Aleksa Marusic (Thay: Alexander Nollenberger)
88
Xavier Amaechi
88
Bastian Allgeier (Thay: Semir Telalovic)
89
Xavier Amaechi
90

Thống kê trận đấu Magdeburg vs SSV Ulm 1846

số liệu thống kê
Magdeburg
Magdeburg
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 14
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
12 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Magdeburg vs SSV Ulm 1846

Tất cả (67)
22'

Đá phạt cho Magdeburg bên phần sân của Ulm.

21'

Ném biên cho Magdeburg bên phần sân nhà.

21'

Magdeburg được hưởng quả phát bóng lên.

20'

Ném biên cho Ulm gần khu vực phạt đền.

19'

Lars Erbst trao cho Ulm một quả phát bóng lên.

19'

Magdeburg tấn công thông qua Mo El Hankouri, nhưng cú sút của anh đã bị cản phá.

18'

Lars Erbst ra hiệu ném biên cho Ulm, gần khu vực của Magdeburg.

17'

Ulm có quả ném biên nguy hiểm.

17'

Magdeburg cần phải thận trọng. Ulm có một quả ném biên tấn công.

16'

Ném biên cho Ulm tại MDCC-Arena.

16'

Lars Erbst ra hiệu cho Magdeburg ném biên sang phần sân của Ulm.

15'

Lars Erbst ra hiệu Ulm được hưởng quả đá phạt.

90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

14'

Bóng ra khỏi sân và Ulm được hưởng quả phát bóng lên.

90' Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.

Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.

89'

Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

14'

Phạt góc được trao cho Magdeburg.

88' Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.

Thẻ vàng cho Xavier Amaechi.

88'

Alexander Nollenberger rời sân và được thay thế bởi [player2].

12'

Quả phát bóng lên của Ulm tại MDCC-Arena.

Đội hình xuất phát Magdeburg vs SSV Ulm 1846

Magdeburg (3-1-4-2): Dominik Reimann (1), Jean Hugonet (24), Marcus Mathisen (16), Daniel Heber (15), Silas Gnaka (25), Abu Bekir Omer El-Zein (14), Philipp Hercher (27), Mo El Hankouri (11), Abu-Bekir Ömer El-Zein (14), Samuel Loric (2), Alexander Nollenberger (17), Livan Burcu (29)

SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Jonathan Meier (19), Romario Rosch (43), Philipp Maier (26), Max Brandt (23), Maurice Krattenmacher (30), Aaron Keller (16), Felix Higl (33)

Magdeburg
Magdeburg
3-1-4-2
1
Dominik Reimann
24
Jean Hugonet
16
Marcus Mathisen
15
Daniel Heber
25
Silas Gnaka
14
Abu Bekir Omer El-Zein
27
Philipp Hercher
11
Mo El Hankouri
14
Abu-Bekir Ömer El-Zein
2
Samuel Loric
17
Alexander Nollenberger
29
Livan Burcu
33
Felix Higl
16
Aaron Keller
30
Maurice Krattenmacher
23
Max Brandt
26
Philipp Maier
43
Romario Rosch
19
Jonathan Meier
27
Niklas Kolbe
32
Philipp Strompf
4
Tom Gaal
1
Niclas Thiede
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-2-1
Thay người
63’
Abu-Bekir El-Zein
Connor Krempicki
63’
Maurice Krattenmacher
Dennis Chessa
64’
Livan Burcu
Xavier Amaechi
63’
Philipp Maier
Luka Hyryläinen
64’
Philipp Hercher
Tatsuya Ito
76’
Felix Higl
Lucas Roser
81’
Mohamed El Hankouri
Bryan Teixeira
77’
Bastian Allgeier
Semir Telalovic
88’
Alexander Nollenberger
Aleksa Marusic
89’
Semir Telalovic
Bastian Allgeier
Cầu thủ dự bị
Noah Kruth
Marvin Seybold
Tobias Muller
Bastian Allgeier
Pierre Nadjombe
Andreas Ludwig
Connor Krempicki
Dennis Chessa
Robert Leipertz
Laurin Ulrich
Bryan Teixeira
Luka Hyryläinen
Xavier Amaechi
Lucas Roser
Aleksa Marusic
Jayden Nelson
Tatsuya Ito
Semir Telalovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Magdeburg

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
22/03 - 2025
Hạng 2 Đức
15/03 - 2025
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne2715571050H B T T T
2Hamburger SVHamburger SV27131042649T B T T H
3KaiserslauternKaiserslautern271377846B T H B T
4PaderbornPaderborn2712961145H T H T B
5MagdeburgMagdeburg27111061243B T H B H
6Hannover 96Hannover 962711106843H T H T H
7ElversbergElversberg2711881341H T H B H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg2712510641H B T T B
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf271188341H B B T B
10Karlsruher SCKarlsruher SC2710710-437T T B H B
11Schalke 04Schalke 04279711-334B T T B H
12Greuther FurthGreuther Furth279711-1134T T H B H
13BerlinBerlin279513-332H B B T T
14DarmstadtDarmstadt278712131T B T B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster276912-727T B B T H
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig275913-2524B H H B H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462741112-623H H B H T
18Jahn RegensburgJahn Regensburg275418-3919B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X