Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Samu10
- Samu23
- Johan Mojica23
- Omar Mascarell (Thay: Cyle Larin)25
- Cyle Larin25
- Vedat Muriqi37
- Antonio Sanchez (Thay: Sergi Darder)46
- Daniel Rodriguez (Thay: Robert Navarro)65
- Abdon Prats (Thay: Vedat Muriqi)90
- Jose Copete (Thay: Manu Morlanes)90
- Aitor Paredes17
- Nico Williams (VAR check)45
- Daniel Vivian (Thay: Aitor Paredes)46
- Alex Berenguer (Thay: Oihan Sancet)57
- Alvaro Djalo (Thay: Gorka Guruzeta)57
- Ander Herrera (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)70
- Oscar de Marcos (Thay: Andoni Gorosabel)82
Thống kê trận đấu Mallorca vs Athletic Club
Diễn biến Mallorca vs Athletic Club
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Mallorca: 33%, Athletic Club: 67%.
Thách thức liều lĩnh ở đó. Nico Williams phạm lỗi thô bạo với Jose Copete
Jose Copete thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Mallorca.
Ander Herrera không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Jose Copete của Mallorca chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Yuri Berchiche bị chặn lại.
Alex Berenguer của Athletic Club thực hiện cú đá phạt góc từ bên trái.
Pablo Maffeo giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Ander Herrera thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Athletic Club thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà của mình.
Cú sút của Yuri Berchiche bị chặn lại.
Alex Berenguer của Athletic Club thực hiện cú đá phạt góc từ cánh trái.
Alvaro Djalo của Athletic Club tung cú sút chệch mục tiêu
Vedat Muriqi rời sân và được thay thế bởi Abdon Prats trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút được cộng thêm.
Athletic Club đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu tiếp tục bằng một quả bóng rơi.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Athletic Club
Mallorca (4-4-2): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Johan Mojica (22), Robert Navarro (27), Manu Morlanes (8), Samú Costa (12), Sergi Darder (10), Vedat Muriqi (7), Cyle Larin (17)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
25’ | Cyle Larin Omar Mascarell | 46’ | Aitor Paredes Dani Vivian |
46’ | Sergi Darder Antonio Sánchez | 57’ | Oihan Sancet Álex Berenguer |
65’ | Robert Navarro Dani Rodríguez | 57’ | Gorka Guruzeta Álvaro Djaló |
90’ | Manu Morlanes Copete | 70’ | Inigo Ruiz de Galarreta Ander Herrera |
90’ | Vedat Muriqi Abdón |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Román | Dani Vivian | ||
Mateu Morey | Álex Padilla | ||
Toni Lato | Unai Núñez | ||
Siebe Van der Heyden | Iñigo Lekue | ||
Copete | Unai Gómez | ||
Valery Fernández | Ander Herrera | ||
Omar Mascarell | Beñat Prados | ||
Dani Rodríguez | Adama Boiro | ||
Antonio Sánchez | Álex Berenguer | ||
Abdón | Álvaro Djaló | ||
Javier Llabrés | Nicolás Serrano | ||
Chiquinho |
Tình hình lực lượng | |||
Iván Cuéllar Chấn thương cơ | Unai Simón Không xác định | ||
Takuma Asano Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại