Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chuki (Kiến tạo: Raul Moro) 11 | |
![]() Cenk Ozkacar 13 | |
![]() Omar Mascarell (Kiến tạo: Pablo Maffeo) 28 | |
![]() Antonio Raillo 34 | |
![]() Sergi Darder (Kiến tạo: Takuma Asano) 49 | |
![]() Cenk Ozkacar (VAR check) 53 | |
![]() Ivan Sanchez (Thay: Chuki) 58 | |
![]() Florian Grillitsch (Thay: Antonio Candela) 58 | |
![]() Cyle Larin (Thay: Takuma Asano) 66 | |
![]() Antonio Sanchez (Thay: Vedat Muriqi) 67 | |
![]() Darwin Machis (Thay: Raul Moro) 74 | |
![]() Anuar (Thay: Selim Amallah) 74 | |
![]() Mateu Morey (Thay: Daniel Rodriguez) 76 | |
![]() Marcos de Sousa (Thay: Eray Coemert) 81 | |
![]() Toni Lato (Thay: Sergi Darder) 85 | |
![]() Toni Lato 90+2' |
Thống kê trận đấu Mallorca vs Valladolid


Diễn biến Mallorca vs Valladolid
Kiểm soát bóng: Mallorca: 61%, Real Valladolid: 39%.
Phát bóng lên cho Mallorca.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juanmi Latasa của Real Valladolid bị bắt việt vị.
Antonio Raillo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Mallorca: 61%, Real Valladolid: 39%.
Trọng tài thổi phạt cho Mallorca vì Pablo Maffeo đã phạm lỗi với Darwin Machis.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Cú sút của Adam Aznou bị chặn lại.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt cho Real Valladolid vì Juanmi Latasa đã phạm lỗi với Mateu Morey.

Toni Lato kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Toni Lato của Mallorca đã đi quá xa khi kéo ngã Ivan Sanchez.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Real Valladolid.
Real Valladolid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Đội hình xuất phát Mallorca vs Valladolid
Mallorca (4-2-3-1): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Johan Mojica (22), Omar Mascarell (5), Samú Costa (12), Takuma Asano (11), Sergi Darder (10), Dani Rodríguez (14), Vedat Muriqi (7)
Valladolid (4-1-4-1): André Ferreira (1), Antonio Candela (22), Eray Comert (15), Cenk Özkacar (6), Luis Perez (2), Tamas Nikitscher (4), Raul Moro (11), Chuki (28), Selim Amallah (21), Adam Aznou (39), Juanmi Latasa (14)


Thay người | |||
66’ | Takuma Asano Cyle Larin | 58’ | Antonio Candela Florian Grillitsch |
67’ | Vedat Muriqi Antonio Sánchez | 58’ | Chuki Ivan Sanchez |
76’ | Daniel Rodriguez Mateu Morey | 74’ | Selim Amallah Anuar |
85’ | Sergi Darder Toni Lato | 74’ | Raul Moro Darwin Machís |
81’ | Eray Coemert Marcos Andre |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Román | Stanko Juric | ||
Iván Cuéllar | Anuar | ||
Mateu Morey | Karl Hein | ||
Toni Lato | Henrique Silva | ||
Valery Fernández | Iago Parente | ||
David López | Florian Grillitsch | ||
Jan Salas | Ivan Sanchez | ||
Marc Domenec | Mario Martín | ||
Cyle Larin | Marcos Andre | ||
Antonio Sánchez | Darwin Machís | ||
Copete | Amath Ndiaye | ||
Adrián Arnu |
Tình hình lực lượng | |||
Robert Navarro Chấn thương gân kheo | David Torres Thoát vị | ||
Manu Morlanes Chấn thương gân kheo | Javi Sanchez Va chạm | ||
Abdón Prats Chấn thương bắp chân | Joseph Aidoo Chấn thương gân kheo | ||
Mamadou Sylla Kỷ luật |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Mallorca vs Valladolid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Mallorca
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 27 | 4 | 6 | 60 | 85 | T T T T B |
2 | ![]() | 37 | 25 | 6 | 6 | 38 | 81 | T T B T T |
3 | ![]() | 37 | 21 | 10 | 6 | 34 | 73 | T H T B T |
4 | ![]() | 37 | 19 | 13 | 5 | 28 | 70 | T H T T T |
5 | ![]() | 37 | 19 | 10 | 8 | 18 | 67 | T T T T T |
6 | ![]() | 37 | 16 | 11 | 10 | 7 | 59 | T T H H B |
7 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 1 | 52 | T B T T B |
8 | ![]() | 37 | 13 | 12 | 12 | -4 | 51 | B T T H T |
9 | ![]() | 37 | 12 | 15 | 10 | -4 | 51 | T B H T T |
10 | ![]() | 37 | 13 | 8 | 16 | -9 | 47 | B B T B B |
11 | ![]() | 37 | 13 | 7 | 17 | -9 | 46 | B H B B T |
12 | ![]() | 37 | 11 | 12 | 14 | -10 | 45 | H T T B B |
13 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -4 | 42 | B B B B T |
14 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -10 | 41 | T H B T T |
15 | ![]() | 37 | 11 | 8 | 18 | -12 | 41 | H T B T B |
16 | ![]() | 37 | 10 | 11 | 16 | -11 | 41 | B H B T B |
17 | ![]() | 37 | 10 | 9 | 18 | -13 | 39 | B B B B B |
18 | ![]() | 37 | 8 | 13 | 16 | -20 | 37 | H H T B T |
19 | ![]() | 37 | 8 | 8 | 21 | -19 | 32 | B B B B B |
20 | ![]() | 37 | 4 | 4 | 29 | -61 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại