Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Malmo FF vs Brommapojkarna hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Thụy Điển - CN, 10/11

Kết thúc

Malmo FF

Malmo FF

2 : 1

Brommapojkarna

Brommapojkarna

Hiệp một: 2-1
CN, 21:00 10/11/2024
Vòng 30 - VĐQG Thụy Điển
Eleda Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Otto Rosengren (Kiến tạo: Hugo Bolin)29
  • Busanello43
  • Adrian Skogmar (Thay: Hugo Bolin)56
  • Anders Christiansen (Thay: Zakaria Loukili)74
  • Erik Botheim (Thay: Isaac Kiese Thelin)74
  • Martin Olsson (Thay: Busanello)74
  • Anders Christiansen83
  • Oscar Lewicki (Thay: Soeren Rieks)87
  • Alexander Abrahamsson (Thay: Nikola Vasic)27
  • Wilmer Odefalk (Kiến tạo: Hlynur Karlsson)45+2'
  • Charlie Antonelius (Thay: Eric Bjoerkander)68
  • Kamilcan Sever (Thay: Andre Calisir)68
  • Charlie Nilden (Thay: Eric Bjoerkander)68
  • Ludvig Fritzson90+1'

Thống kê trận đấu Malmo FF vs Brommapojkarna

số liệu thống kê
Malmo FF
Malmo FF
Brommapojkarna
Brommapojkarna
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Malmo FF vs Brommapojkarna

Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Colin Rösler (19), Pontus Jansson (18), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Zakaria Loukili (34), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Sören Rieks (5), Isaac Kiese Thelin (9)

Brommapojkarna (4-2-3-1): Otega Ekperuoh (31), Alexander Jensen (17), Eric Bjorkander (4), Hlynur Freyr Karlsson (2), Kaare Barslund (27), Ludvig Fritzson (13), Andre Calisir (26), Alex Timossi Andersson (21), Martin Vetkal (20), Wilmer Odefalk (10), Nikola Vasic (9)

Malmo FF
Malmo FF
4-4-2
1
Ricardo Friedrich
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
35
Nils Zatterstrom
25
Busanello
34
Zakaria Loukili
7
Otto Rosengren
23
Lasse Berg Johnsen
38
Hugo Bolin
5
Sören Rieks
9
Isaac Kiese Thelin
9
Nikola Vasic
10
Wilmer Odefalk
20
Martin Vetkal
21
Alex Timossi Andersson
26
Andre Calisir
13
Ludvig Fritzson
27
Kaare Barslund
2
Hlynur Freyr Karlsson
4
Eric Bjorkander
17
Alexander Jensen
31
Otega Ekperuoh
Brommapojkarna
Brommapojkarna
4-2-3-1
Thay người
56’
Hugo Bolin
Adrian Skogmar
27’
Nikola Vasic
Alexander Abrahamsson
74’
Isaac Kiese Thelin
Erik Botheim
68’
Andre Calisir
Kamilcan Sever
74’
Busanello
Martin Olsson
68’
Eric Bjoerkander
Charlie Nilden
74’
Zakaria Loukili
Anders Christiansen
87’
Soeren Rieks
Oscar Lewicki
Cầu thủ dự bị
Oliver Berg
Alexander Abrahamsson
Adrian Skogmar
Liam Jordan
Elison Makolli
Kamilcan Sever
Erik Botheim
Alfons Lohake
Martin Olsson
Fabian Mrozek
Anders Christiansen
Lukas Hagg Johansson
Sergio Peña
Charlie Nilden
Oscar Lewicki
Joakim Persson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Điển
08/04 - 2023
03/10 - 2023
01/06 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Malmo FF

Europa League
13/12 - 2024
Giao hữu
06/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp quốc gia Thụy Điển
01/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 3-0
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
Europa League
06/11 - 2024
VĐQG Thụy Điển
02/11 - 2024
29/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Thụy Điển
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Brommapojkarna

VĐQG Thụy Điển
10/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
05/10 - 2024
01/10 - 2024
26/09 - 2024
21/09 - 2024
15/09 - 2024
01/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Malmo FFMalmo FF3019834265H H T H T
2Hammarby IFHammarby IF3016682354T T T H B
3AIKAIK3017310554B T T B T
4DjurgaardenDjurgaarden3016591053H B T B T
5MjaellbyMjaellby301488950T T H H T
6GAISGAIS3014610248B H H T T
7ElfsborgElfsborg3013611845B B B T H
8BK HaeckenBK Haecken3012612342T T B B B
9SiriusSirius3012513141T B B H B
10BrommapojkarnaBrommapojkarna3081012-734T H B B B
11IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping309714-2134B H T T B
12Halmstads BKHalmstads BK3010317-1833B T T T B
13IFK GothenburgIFK Gothenburg3071013-1031T B B H B
14VaernamoVaernamo3071013-1031H H B T H
15Kalmar FFKalmar FF308616-2030H B T H T
16Vasteraas SKVasteraas SK306519-1723B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X