- Otto Rosengren (Kiến tạo: Hugo Bolin)29
- Busanello43
- Adrian Skogmar (Thay: Hugo Bolin)56
- Anders Christiansen (Thay: Zakaria Loukili)74
- Erik Botheim (Thay: Isaac Kiese Thelin)74
- Martin Olsson (Thay: Busanello)74
- Anders Christiansen83
- Oscar Lewicki (Thay: Soeren Rieks)87
- Alexander Abrahamsson (Thay: Nikola Vasic)27
- Wilmer Odefalk (Kiến tạo: Hlynur Karlsson)45+2'
- Charlie Antonelius (Thay: Eric Bjoerkander)68
- Kamilcan Sever (Thay: Andre Calisir)68
- Charlie Nilden (Thay: Eric Bjoerkander)68
- Ludvig Fritzson90+1'
Thống kê trận đấu Malmo FF vs Brommapojkarna
số liệu thống kê
Malmo FF
Brommapojkarna
70 Kiểm soát bóng 30
5 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Malmo FF vs Brommapojkarna
Malmo FF (4-4-2): Ricardo Friedrich (1), Colin Rösler (19), Pontus Jansson (18), Nils Zatterstrom (35), Busanello (25), Zakaria Loukili (34), Otto Rosengren (7), Lasse Berg Johnsen (23), Hugo Bolin (38), Sören Rieks (5), Isaac Kiese Thelin (9)
Brommapojkarna (4-2-3-1): Otega Ekperuoh (31), Alexander Jensen (17), Eric Bjorkander (4), Hlynur Freyr Karlsson (2), Kaare Barslund (27), Ludvig Fritzson (13), Andre Calisir (26), Alex Timossi Andersson (21), Martin Vetkal (20), Wilmer Odefalk (10), Nikola Vasic (9)
Malmo FF
4-4-2
1
Ricardo Friedrich
19
Colin Rösler
18
Pontus Jansson
35
Nils Zatterstrom
25
Busanello
34
Zakaria Loukili
7
Otto Rosengren
23
Lasse Berg Johnsen
38
Hugo Bolin
5
Sören Rieks
9
Isaac Kiese Thelin
9
Nikola Vasic
10
Wilmer Odefalk
20
Martin Vetkal
21
Alex Timossi Andersson
26
Andre Calisir
13
Ludvig Fritzson
27
Kaare Barslund
2
Hlynur Freyr Karlsson
4
Eric Bjorkander
17
Alexander Jensen
31
Otega Ekperuoh
Brommapojkarna
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Hugo Bolin Adrian Skogmar | 27’ | Nikola Vasic Alexander Abrahamsson |
74’ | Isaac Kiese Thelin Erik Botheim | 68’ | Andre Calisir Kamilcan Sever |
74’ | Busanello Martin Olsson | 68’ | Eric Bjoerkander Charlie Nilden |
74’ | Zakaria Loukili Anders Christiansen | ||
87’ | Soeren Rieks Oscar Lewicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Berg | Alexander Abrahamsson | ||
Adrian Skogmar | Liam Jordan | ||
Elison Makolli | Kamilcan Sever | ||
Erik Botheim | Alfons Lohake | ||
Martin Olsson | Fabian Mrozek | ||
Anders Christiansen | Lukas Hagg Johansson | ||
Sergio Peña | Charlie Nilden | ||
Oscar Lewicki | |||
Joakim Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Malmo FF
Europa League
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Europa League
VĐQG Thụy Điển
Thành tích gần đây Brommapojkarna
VĐQG Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 42 | 65 | H H T H T |
2 | Hammarby IF | 30 | 16 | 6 | 8 | 23 | 54 | T T T H B |
3 | AIK | 30 | 17 | 3 | 10 | 5 | 54 | B T T B T |
4 | Djurgaarden | 30 | 16 | 5 | 9 | 10 | 53 | H B T B T |
5 | Mjaellby | 30 | 14 | 8 | 8 | 9 | 50 | T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 2 | 48 | B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 8 | 45 | B B B T H |
8 | BK Haecken | 30 | 12 | 6 | 12 | 3 | 42 | T T B B B |
9 | Sirius | 30 | 12 | 5 | 13 | 1 | 41 | T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T H B B B |
11 | IFK Norrkoeping | 30 | 9 | 7 | 14 | -21 | 34 | B H T T B |
12 | Halmstads BK | 30 | 10 | 3 | 17 | -18 | 33 | B T T T B |
13 | IFK Gothenburg | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | T B B H B |
14 | Vaernamo | 30 | 7 | 10 | 13 | -10 | 31 | H H B T H |
15 | Kalmar FF | 30 | 8 | 6 | 16 | -20 | 30 | H B T H T |
16 | Vasteraas SK | 30 | 6 | 5 | 19 | -17 | 23 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại