![]() Alper Karaman 39 | |
![]() Armin Hodzic (Thay: Demba Diallo) 64 | |
![]() Efe Taylan Altunkara (Thay: Daniel Ramirez Fernandez) 64 | |
![]() Kwasi Okyere Wriedt (Thay: Bede Amarachi Osuji) 73 | |
![]() Muhammed Kiprit (Thay: Oguz Gurbulak) 73 | |
![]() Junior Fernandes (Thay: Hamza Catakovic) 76 | |
![]() Jair (Thay: Pinchi) 76 | |
![]() Esref Korkmazoglu (Thay: Mucahit Albayrak) 84 | |
![]() Idris Furat (Thay: Alper Karaman) 84 | |
![]() Kazım Can Kahya (Thay: Oktay Gurdal) 86 | |
![]() Oguz Ceylan (Thay: Mame Mor Faye) 89 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Esenler Erokspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Esenler Erokspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Esenler Erokspor
Thay người | |||
64’ | Daniel Ramirez Fernandez Efe Taylan Altunkara | 76’ | Hamza Catakovic Junior Fernandes |
64’ | Demba Diallo Armin Hodzic | 76’ | Pinchi Jair |
73’ | Oguz Gurbulak Muhammed Kiprit | 84’ | Alper Karaman Idris Furat |
73’ | Bede Amarachi Osuji Kwasi Okyere Wriedt | 84’ | Mucahit Albayrak Esref Korkmazoglu |
86’ | Oktay Gurdal Kazım Can Kahya | 89’ | Mame Mor Faye Oguz Ceylan |
Cầu thủ dự bị | |||
Efe Taylan Altunkara | Berkay Aydogmus | ||
Umut Erdem | Sakib Aytac | ||
Armin Hodzic | Oguz Ceylan | ||
Mustafa Inan | Junior Fernandes | ||
Kazım Can Kahya | Idris Furat | ||
Eren Karatas | Altarhan Hidayetoglu | ||
Muhammed Kiprit | Ercument Kafkasyali | ||
Kwasi Okyere Wriedt | Esref Korkmazoglu | ||
Birkan Yilmaz | Sefa Narin | ||
Kadir Kaan Yurdakul | Jair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Esenler Erokspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại