![]() Thuram (Kiến tạo: Adrien Regattin) 26 | |
![]() Samet Karabatak 39 | |
![]() (Pen) Adrien Regattin 41 | |
![]() Ballou Tabla (Kiến tạo: Marvin Gakpa) 44 | |
![]() Gokcan Kaya 45 | |
![]() Leandro Kappel (Thay: Gorkem Bitin) 46 | |
![]() Muhammed Mert (Thay: Yannick Stark) 46 | |
![]() Ahmed Ildiz 53 | |
![]() Aias Aosman (Kiến tạo: Gokcan Kaya) 59 | |
![]() Leandro Kappel (Kiến tạo: Adrien Regattin) 62 | |
![]() Samet Asatekin (Thay: Ahmed Ildiz) 63 | |
![]() Mesut Ozdemir (Thay: Ferhat Oztorun) 63 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Thuram) 66 | |
![]() Demba Diallo (Thay: Marvin Gakpa) 77 | |
![]() Dogukan Emeksiz (Thay: Muammet Taha Sahin) 78 | |
![]() Oktay Gurdal (Thay: Burak Coban) 78 | |
![]() Ali Han Tuncer (Thay: Adrien Regattin) 81 | |
![]() Aias Aosman (Kiến tạo: Leandro Kappel) 82 | |
![]() Arda Colak (Thay: Ballou Tabla) 83 |
Thống kê trận đấu Manisa FK vs Pendikspor
số liệu thống kê

Manisa FK

Pendikspor
42 Kiểm soát bóng 58
12 Phạm lỗi 12
13 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Manisa FK vs Pendikspor
Thay người | |||
46’ | Yannick Stark Muhammed Mert | 46’ | Gorkem Bitin Leandro Kappel |
77’ | Marvin Gakpa Demba Diallo | 63’ | Ferhat Oztorun Mesut Ozdemir |
78’ | Muammet Taha Sahin Dogukan Emeksiz | 63’ | Ahmed Ildiz Samet Asatekin |
78’ | Burak Coban Oktay Gurdal | 66’ | Thuram Oltan Karakullukcu |
83’ | Ballou Tabla Arda Colak | 81’ | Adrien Regattin Ali Han Tuncer |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Murat Aksit | ||
Anil Koc | Hasan Hatipoglu | ||
Dogukan Emeksiz | Mesut Ozdemir | ||
Muhammed Mert | Ali Han Tuncer | ||
Kaan Kanak | Ogulcan Caglayan | ||
Demba Diallo | Leandro Kappel | ||
Mert Ali Ozbaykiz | Oltan Karakullukcu | ||
Arda Colak | Samet Asatekin | ||
Oktay Gurdal | Ali Yildiz | ||
David Domgjoni | Atakan Mujde |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Manisa FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Pendikspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 22 | 62 | H H H H T |
2 | ![]() | 31 | 16 | 8 | 7 | 20 | 56 | T B T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 19 | 54 | H B T T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T H B B T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 3 | 51 | T T H T H |
6 | ![]() | 31 | 15 | 4 | 12 | 19 | 49 | H T B T T |
7 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 7 | 46 | B B T T H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 13 | 7 | 7 | 46 | H H T B T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 7 | 45 | H T T B H |
10 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 6 | 45 | B H T T H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T T |
12 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 5 | 44 | T T H T H |
13 | ![]() | 31 | 11 | 9 | 11 | 7 | 42 | T H B B B |
14 | ![]() | 31 | 11 | 8 | 12 | -2 | 41 | B T B B H |
15 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | -4 | 39 | B B H T B |
16 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | 2 | 38 | B T H B B |
17 | ![]() | 31 | 11 | 4 | 16 | -4 | 37 | B B H T B |
18 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -5 | 34 | T B H B B |
19 | ![]() | 31 | 6 | 9 | 16 | -24 | 27 | T T B B B |
20 | ![]() | 31 | 0 | 0 | 31 | -99 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại